Nhà ở song lập, Påvalsinkuja 4
06750 Tolkkinen
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
315.000 € (8.389.956.364 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
104.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 661278 |
---|---|
Giá bán | 315.000 € (8.389.956.364 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 3 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 104.5 m² |
Tổng diện tích | 127 m² |
Diện tích của những không gian khác | 2.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe, Khu vực đậu xe có ổ điện, Nhà để xe, Chỗ đậu xe trên đường |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Phòng tiện ích Nhà vệ sinh Phòng tắm hơi Ban công Sân hiên Nhà kho bên ngoài Sảnh |
Các tầm nhìn | Sân sau, Sân trước, Láng giềng, Đường phố, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Internet cáp quang |
Các bề mặt sàn | Gạch lát, Sàn Vinyl |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Bệ toilet |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2019 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2019 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | B, 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Bơm nhiệt khí xả |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Số tham chiếu bất động sản | 638-33-3576-2 |
Thế chấp bất động sản | 500.000 € (13.317.391.054 ₫) |
Diện tích lô đất. | 1036 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 2 |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Porvoon kaupunki |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 1.642,06 € (43.735.910,31 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2068 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Quyền xây dựng. | 259 m² |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Trường mẫu giáo | 1.8 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 1.4 ki lô mét |
Cửa hàng tiện lợi | 2.3 ki lô mét |
Trung tâm y tế | 5.6 ki lô mét |
Trung tâm mua sắm | 6.1 ki lô mét |
Sân chơi | 1.4 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.5 ki lô mét |
---|
Phí
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Cấp nhiệt | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Chi phí khác | 23 € (612.600 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!