Nhà liên kế, Jabang
Jarbang
Trải nghiệm sự pha trộn hoàn hảo giữa sự thoải mái và tiện lợi trong ngôi nhà hàng tuyệt đẹp này ở Jarbang, Gambia. Căn hộ 1 tầng này tự hào có diện tích sinh hoạt rộng 210 mét vuông, với 4 phòng ngủ, 4 phòng tắm và 7 phòng, làm cho nó trở thành một ngôi nhà lý tưởng cho một gia đình lớn hoặc các cá nhân tìm kiếm không gian rộng rãi. Bất động sản, được xây dựng vào năm 2007-2008, ở trong tình trạng tốt và có sân, sân sau và sân trước với tầm nhìn tuyệt đẹp ra khu phố. Nằm ở trung tâm thành phố Jarbang, khách sạn này chỉ cách trung tâm mua sắm, trung tâm y tế và nhà hàng một đoạn đi bộ ngắn, giúp bạn dễ dàng tiếp cận các tiện nghi thiết yếu. Với một trạm xe buýt gần đó, bạn có thể dễ dàng đi lại đến các khu vực khác của thành phố. Khách sạn cũng nằm gần bãi biển, hoàn hảo cho những ai thích các hoạt động dưới nước.
Giá bán
40.000 £ (1.356.671.268 ₫)Phòng
7Phòng ngủ
4Phòng tắm
4Diện tích sinh hoạt
210 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 661239 |
---|---|
Giá bán | 40.000 £ (1.356.671.268 ₫) |
Phòng | 7 |
Phòng ngủ | 4 |
Phòng tắm | 4 |
Nhà vệ sinh | 4 |
Diện tích sinh hoạt | 210 m² |
Tổng diện tích | 345 m² |
Diện tích của những không gian khác | 42 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
ở tầng trệt | Có |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Láng giềng |
Các bề mặt sàn | Bê tông |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Bê tông |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Bồn rửa, Bệ toilet |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Đã khởi công xây dựng | 2007 |
---|---|
Năm xây dựng | 2008 |
Lễ khánh thành | 2008 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái bằng |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | Giấy chứng nhận năng lượng không yêu cầu về pháp lý |
Vật liệu xây dựng | Gạch lát |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Trát vữa |
Diện tích lô đất. | 918 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 7 |
Số lượng tòa nhà. | 3 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Khu nước. | Nằm cạnh khu vực chứa nước sử dụng chung |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm | 0.5 ki lô mét |
---|---|
Trung tâm y tế | 1 ki lô mét |
Nhà Hàng | 2 ki lô mét |
Bãi biển | 7 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.1 ki lô mét |
---|---|
Sân bay | 16 ki lô mét |
Phà | 31 ki lô mét |
Phí
Bảo trì | 50 £ / tháng (1.695.839,09 ₫) (ước tính) |
---|---|
Nước | 10 £ / tháng (339.167,82 ₫) (ước tính) |
Điện | 50 £ / tháng (1.695.839,09 ₫) (ước tính) |
Thuế bất động sản | 50 £ / năm (1.695.839,09 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Chi phí khác |
2.000 £ (67.833.563 ₫) (Ước tính) Paperwork and legal fees |
---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!