Nhà ở đơn lập, Männistöntie 6
04600 Mäntsälä, Jokihuhta
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
312.000 € (8.262.462.412 ₫)Phòng
6Phòng ngủ
5Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
176 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 661157 |
---|---|
Giá bán | 312.000 € (8.262.462.412 ₫) |
Phòng | 6 |
Phòng ngủ | 5 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 176 m² |
Tổng diện tích | 202 m² |
Diện tích của những không gian khác | 26 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Tài liệu giấy phép xây dựng |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe |
Tính năng | Máy hút bụi trung tâm, Thiết bị thu hồi nhiệt, Lò sưởi, Nồi hơi |
Không gian |
Phòng bếp Nhà bếp mở Phòng ngủ Phòng tiện ích Phòng tắm Phòng tắm hơi Sảnh |
Các tầm nhìn | Sân sau, Sân trước, Sân riêng, Láng giềng |
Các kho chứa | Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời, Gác mái |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Gạch ceramic |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp gas, Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn, Vòi xịt vệ sinh, Bồn rửa, Bệ toilet |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Kiểm tra |
Đánh giá tình trạng
(27 thg 8, 2024) Đánh giá tình trạng (12 thg 10, 2009) |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2006 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2007 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Nền móng | Móng bản |
Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bộ tỏa nhiệt, Cấp nhiệt dưới sàn |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ |
Các cải tạo |
Hệ thống thông gió 2024 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Máy sưởi 2014 (Đã xong) Khác 2014 (Đã xong) Khác 2010 (Đã xong) Khác 2010 (Đã xong) Khác 2010 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Chỗ chứa rác thải |
Số tham chiếu bất động sản | 505-407-34-184 |
Diện tích lô đất. | 963 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 4 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm | 1.9 ki lô mét |
---|---|
Cửa hàng tiện lợi | 1.5 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 0.5 ki lô mét |
Trường học | 0.8 ki lô mét |
Trường học | 1 ki lô mét |
Trung tâm y tế | 2 ki lô mét |
Trường học | 2.1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 1.5 ki lô mét |
---|---|
Tàu hỏa | 2.9 ki lô mét |
Phí
Cấp nhiệt | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|---|
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Chi phí khác | 150 € (3.972.338 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!