Nhà ở đơn lập, Vedentaantie 604
37860 Kärjenniemi, Vedentaka
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
89.500 € (2.385.437.471 ₫)Phòng
1Phòng ngủ
1Phòng tắm
0Diện tích sinh hoạt
45 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 661150 |
---|---|
Giá bán | 89.500 € (2.385.437.471 ₫) |
Phòng | 1 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 0 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 45 m² |
Tổng diện tích | 158 m² |
Diện tích của những không gian khác | 113 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 2 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe |
Tính năng | Trang thiết bị |
Không gian |
Nhà vệ sinh Phòng bếp Phòng khách Sảnh Phòng tắm hơi |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân trong, Sân riêng, Vườn, Ngoại ô, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Vải sơn, Gỗ |
Các bề mặt tường | Gạch ốp, Giấy dán tường, Sơn |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1925 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1925 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Khối |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ |
Các cải tạo |
Mái 2022 (Đã xong) Khác 2017 (Đã xong) Khác 2015 (Đã xong) Điện 2014 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa, Khu xông hơi |
Số tham chiếu bất động sản | 908-462-8-60, 908-462-9-21 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
117 €
3.118.393,12 ₫ |
Diện tích lô đất. | 1550 m² |
Số lượng tòa nhà. | 4 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Kỹ thuật đô thị. | Điện |
Phí
Khác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Rác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Chi phí khác | 128 € (3.411.575 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!