Nhà ở đơn lập, Luotsitie 10
95230 Maksniemi
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
129.000 € (3.438.228.310 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
117.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 661127 |
---|---|
Giá bán | 129.000 € (3.438.228.310 ₫) |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 4 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 117.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Tính năng | Thiết bị thu hồi nhiệt, Lò sưởi, Nồi hơi |
Không gian |
Phòng bếp Phòng ngủ Phòng khách Nhà vệ sinh Phòng tắm Phòng tiện ích Phòng tắm hơi Tủ âm tường Sảnh Nhà kho bên ngoài Sân hiên |
Các tầm nhìn | Sân sau, Sân trước, Vườn, Láng giềng, Đường phố, Rừng, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Gạch lát, Sàn Vinyl |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn, Bồn rửa, Bệ toilet |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (6 thg 8, 2024) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1986 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1986 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bộ tỏa nhiệt |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ |
Các cải tạo |
Mặt tiền 2022 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2021 (Đã xong) Mái 2019 (Đã xong) Cửa ngoài 2015 (Đã xong) Cửa sổ 2015 (Đã xong) Khác 2013 (Đã xong) Máy sưởi 2013 (Đã xong) Ống nước 2013 (Đã xong) Khác 2013 (Đã xong) Khác 2008 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2005 (Đã xong) Khác 2000 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 751-402-1-181 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
317,56 €
8.463.905,29 ₫ |
Diện tích lô đất. | 1210 m² |
Số lượng tòa nhà. | 3 |
Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Quyền xây dựng. | 200 m² |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Phí
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Phí đăng ký | 172 € (4.584.304 ₫) |
Công chứng viên | 138 € (3.678.105 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!