Nhà ở đơn lập, Kauppakatu 4
07910 Valko
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Jussi Peltonen
Giám đốc bán hàng
Habita Sipoo
Chứng chỉ bất động sản Phần Lan
Giá bán
368.000 € (10.130.456.194 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
166.8 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 661093 |
---|---|
Giá bán | 368.000 € (10.130.456.194 ₫) |
Phòng | 2 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 166.8 m² |
Tổng diện tích | 169.8 m² |
Diện tích của những không gian khác | 3 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Khu vực đậu xe có ổ điện |
Không gian |
Phòng tắm hơi Nhà bếp mở Phòng ngủ |
Các tầm nhìn | Sân, Láng giềng, Đường phố, Thành phố |
Các kho chứa | Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời, Gác mái |
Các dịch vụ viễn thông | Internet cáp quang, Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Vải sơn, Gạch lát, Sàn Vinyl |
Các bề mặt tường | Gỗ, Gỗ cây, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô, Gỗ lát sàn |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Máy hút mùi, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Bồn tắm, Kết nối máy giặt, Bồn rửa, Bệ toilet, Gương |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1925 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1926 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Nền móng | Đá |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt nước trung tâm, Cấp nhiệt bằng địa nhiệt, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Gạch lát, Bê tông, Khối, Đá |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Các cải tạo |
Khác 2024 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Cửa ra vào 2020 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Khác 2018 (Đã xong) Khác 2018 (Đã xong) Khác 2018 (Đã xong) Ống nước 2017 (Đã xong) Máy sưởi 2017 (Đã xong) Khác 2017 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 434-11-1167-7 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
204,18 €
5.620.751,48 ₫ |
Thế chấp bất động sản | 90.000 € (2.477.557.221,3 ₫) |
Diện tích lô đất. | 1365 m² |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Quyền xây dựng. | 542 m² |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Trường học | 1 ki lô mét |
---|---|
Trường mẫu giáo | 0.7 ki lô mét |
Bến du thuyền | 1.8 ki lô mét |
Nhà Hàng | 0.2 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.3 ki lô mét |
---|
Phí
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|---|
Khác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Phí đăng ký | 161 € (4.432.075 ₫) (Ước tính) |
Chi phí khác | 150 € (4.129.262 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!