Tòa nhà chung cư, Calle Maldonado 40
03181 Torrevieja, Torrevieja centro
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Matti Juan Lehtinen
Giám đốc điều hành
Habita Costa Blanca
Chứng chỉ bất động sản Phần Lan, Chứng chỉ bất động sản nâng cao của Phần Lan, Doanh nhân
Giá bán
118.000 € (3.221.742.908 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
49 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 661066 |
---|---|
Giá bán | 118.000 € (3.221.742.908 ₫) |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 49 m² |
Tổng diện tích | 61 m² |
Diện tích của những không gian khác | 12 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 5 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe trên đường |
Ở trên tầng cao nhất | Có |
Tính năng | Trang thiết bị, Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Nồi hơi |
Các tầm nhìn | Láng giềng, Đường phố, Thành phố, Biển |
Các kho chứa | Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường |
Các dịch vụ viễn thông | TV kỹ thuật số |
Các bề mặt sàn | Gạch ceramic |
Các bề mặt tường | Bê tông, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô, Gạch ceramic - gạch men |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Máy giặt, Bồn rửa, Bệ toilet, Gương, Tủ gương |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2003 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2003 |
Số tầng | 5 |
Thang máy | Có |
Loại mái nhà | Mái bằng |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gạch lát, Bê tông |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Bê tông, Trát vữa, Gạch ốp mặt tiền |
Các cải tạo | Khác 2019 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Sân thượng |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm | 1.5 ki lô mét |
---|---|
Cửa hàng tiện lợi | 0.1 ki lô mét |
Công Viên | 0.2 ki lô mét |
Bãi biển | 2 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Sân bay | 40 ki lô mét |
---|
Phí
Bảo trì | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|---|
Rác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 10 % |
---|---|
Chi phí khác | 3.000 € (81.908.718 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!