Nhà liên kế, Rivipolku 12-16
97310 Patokoski
Here is an excellent investment opportunity in a fantastic location by the Ounasjoki River. A row house complex with apartments in various conditions. The package includes 6 one-bedroom apartments and 2 three-bedroom apartments. Out of the apartments, 4 are ready for immediate rental, 1 is fully renovated but requires water damage repair, and 3 apartments need a complete renovation. Currently, two apartments are rented. For more information: Henri Tuomi 0504200787 henri.tuomi@habita.com
Giá bán
140.000 € (3.732.036.595 ₫)Phòng
18Phòng ngủ
10Phòng tắm
8Diện tích sinh hoạt
443 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 661060 |
---|---|
Giá bán | 140.000 € (3.732.036.595 ₫) |
Phòng | 18 |
Phòng ngủ | 10 |
Phòng tắm | 8 |
Nhà vệ sinh | 8 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 2 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 6 |
Diện tích sinh hoạt | 443 m² |
Tổng diện tích | 531.5 m² |
Diện tích của những không gian khác | 88.5 m² |
Mô tả không gian sinh hoạt | bedroom10, bathroom8, living room8, WC2, kitchen8, hallway8, wardrobe2, sauna8 |
Mô tả những không gian khác | 2technical rooms, 9storage rooms, drying room, WC |
Mô tả diện tích | The floor area is based on the building permit drawing dated September 2, 1986 |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Tài liệu giấy phép xây dựng |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Khu vực đậu xe có ổ điện |
ở tầng trệt | Có |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Phòng tắm Nhà vệ sinh Phòng tắm hơi Tủ âm tường |
Các tầm nhìn | Sân, Sân trong, Ngoại ô, Sông |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Đã bán hoặc đã cho thuê | Có |
Thu nhập thuê trên mỗi tháng | 1158 € |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1987 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1987 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt nước trung tâm, Cấp nhiệt bằng dầu, Bộ tỏa nhiệt |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ |
Các cải tạo |
Khác 2024 (Đã xong), Water damage detected in apartment A3 - immediate actions were taken right away Khác 2024 (Đã xong), Regular maintenance, such as oil heating burner service, was done in June 2024 Khác 2017 (Đã xong), Apartment A3 full renovation - all surfaces renewed - walls were removed to create a more modern look Khác 2017 (Đã xong), Apartment B5 demolition work - kitchen cabinets and hallway closets have been dismantled Khác 2015 (Đã xong), A water leak detected in apartment C8 - floors have been dismantled throughout the entire apartment Hệ thống viễn thông 2012 (Đã xong), Installation of a fiber optic network |
Các khu vực chung | Phòng kỹ thuật |
Số tham chiếu bất động sản | 699-408-10-3-L1 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
947,91 €
25.268.820,06 ₫ |
Thế chấp bất động sản |
264.600 € (7.053.549.165,08 ₫) 1 electronic mortgage worth 264,600 euros. Transferred to the buyer free of debt. The buyer is responsible for the transfer costs. |
Quyền xây dựng | Right of way, boat landing right |
Diện tích lô đất. | 7720 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 6 |
Số lượng tòa nhà. | 3 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Khu nước. | Bờ / bãi biển riêng |
Bờ biển. | 14 mét |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Rovaniemen Kaupunki |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 400 € (10.662.961,7 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 1 thg 1, 2040 |
Tình hình quy hoạch. |
Không có sơ đồ.
More information from the City of Rovaniemi: 0408381907 |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 6.9 ki lô mét |
---|
Tiếp cận giao thông công cộng.
Tàu hỏa | 56.3 ki lô mét |
---|---|
Sân bay | 60.5 ki lô mét |
Phí
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Cấp nhiệt |
%con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ%
Oil, calculated at €1.48/liter based on a price for 9,000 liters. |
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Rác |
%con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ%
Property electricity |
Nước |
%con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ%
Also includes the wastewater fee. Metered by apartment, billing to tenants. |
Khác |
%con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ%
Maintenance, snow removal, and caretaker tasks |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng |
3 %
The buyer is responsible for paying the transfer tax and filing the transfer tax declaration after the transaction. |
---|---|
Phí đăng ký |
161 € (4.291.842 ₫) Transfer of special rights. The buyer is responsible for the costs. |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!