Nhà ở đơn lập, Korennontie 5
01490 Vantaa, Nikinmäki
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
398.000 € (10.566.973.228 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
96 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 661025 |
---|---|
Giá bán | 398.000 € (10.566.973.228 ₫) |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 96 m² |
Tổng diện tích | 186.5 m² |
Diện tích của những không gian khác | 90.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
ở tầng trệt | Có |
Tính năng | Hệ thống an ninh, Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Nồi hơi |
Không gian |
Phòng khách Phòng ngủ Phòng bếp Phòng tắm Phòng tiện ích Nhà vệ sinh Phòng sinh hoạt Sân hiên |
Các tầm nhìn | Sân riêng, Láng giềng, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Gạch lát |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (13 thg 4, 2023) |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2009 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2009 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Bộ tỏa nhiệt, Cấp nhiệt dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Đá |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Trát vữa |
Các cải tạo | Hệ thống thông gió 2018 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 92-86-135-5 |
Diện tích lô đất. | 895 m² |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 1.4 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 1.2 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 1.2 ki lô mét |
Sân chơi | 0.5 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.1 ki lô mét |
---|
Phí
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Hợp đồng | 23 € (610.654 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!