Nhà ở đơn lập, Viestitie 21
00370 Helsinki, Pitäjänmäki
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
237.000 € (6.292.393.606 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
96 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 661011 |
---|---|
Giá bán | 237.000 € (6.292.393.606 ₫) |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 96 m² |
Tổng diện tích | 165 m² |
Diện tích của những không gian khác | 69 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 3 |
Tình trạng | Cần cải tạo |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Sảnh Nhà vệ sinh Phòng tắm Phòng tắm hơi Tầng hầm |
Các tầm nhìn | Sân riêng |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Vải sơn, Gỗ |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (27 thg 3, 2024) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1953 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1953 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Nền móng | Móng bản |
Loại chứng chỉ năng lượng | F , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng dầu |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ |
Các cải tạo |
Mái 2022 (Đã xong) Máy sưởi 2022 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Điện 2021 (Đã xong) Mặt tiền 2018 (Đã xong) Cửa sổ 1993 (Đã xong) Ống nước 1971 (Đã xong) Cống nước 1971 (Đã xong) |
Thế chấp bất động sản | 89.812,35 € (2.384.534.417,07 ₫) |
Diện tích lô đất. | 1102 m² |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Helsingin kaupunki |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 2.347,88 € (62.336.645,99 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2040 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Quyền xây dựng. | 210 m² |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 0.8 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 0.7 ki lô mét |
Sân chơi | 0.5 ki lô mét |
Nhà Hàng | 0.6 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Tàu hỏa | 0.9 ki lô mét |
---|---|
Xe buýt | 0.3 ki lô mét |
Phí
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Cấp nhiệt | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Rác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Khác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3,5 % |
---|---|
Chi phí khác | 23 € (610.654 ₫) |
Phí đăng ký | 172 € (4.566.632 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!