Nhà ở đơn lập, Haminasaarentie 22
94400 Keminmaa, Laurila
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
49.000 € (1.305.993.699 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
121 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 661008 |
---|---|
Giá bán | 49.000 € (1.305.993.699 ₫) |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 121 m² |
Tổng diện tích | 145 m² |
Diện tích của những không gian khác | 24 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Tính năng | Lò sưởi |
Không gian |
Phòng bếp Phòng khách Phòng ngủ Nhà vệ sinh Phòng tắm Phòng tắm hơi Tủ âm tường phòng có lò sưởi ấm Sảnh |
Các tầm nhìn | Sân riêng, Láng giềng, Đường phố |
Các kho chứa | Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Tấm laminate, Vải sơn |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Nhiệt bức xạ dưới sàn |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (28 thg 6, 2024) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1968 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1968 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái dốc một phía |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Nền móng | Móng bản |
Loại chứng chỉ năng lượng | F , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt nước trung tâm, Cấp nhiệt bằng dầu, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bộ tỏa nhiệt |
Vật liệu xây dựng | Gạch lát |
Vật liệu mái | Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp mặt tiền |
Các cải tạo |
Chân tường 2016 (Đã xong) Khác 2016 (Đã xong) Cửa sổ 2014 (Đã xong) Máy sưởi 2013 (Đã xong) Ống nước 2000 (Đã xong) Điện 2000 (Đã xong) Ống khói 2000 (Đã xong) Khác 2000 (Đã xong) Khác 2000 (Đã xong) Máy sưởi 2000 (Đã xong) Máy sưởi 2000 (Đã xong) Khác 2000 (Đã xong) Mái 1992 (Đã xong) Cửa ngoài 1990 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 241-404-43-8 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
228,77 €
6.097.391,4 ₫ |
Diện tích lô đất. | 852 m² |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Phí
Cấp nhiệt | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Phí đăng ký | 172 € (4.584.304 ₫) |
Công chứng viên | 138 € (3.678.105 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!