Nhà ở song lập, Kanneltie 24
00420 Helsinki, Kannelmäki
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Leena Ginman
Đại lý bất động sản
Habita Helsinki
Chứng chỉ bất động sản Phần Lan
Giá bán
449.000 € (12.360.257.693 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
92.8 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 660984 |
---|---|
Xây dựng mới | Có (Đang xây dựng) |
Giá bán | 449.000 € (12.360.257.693 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 2 |
Nhà vệ sinh | 3 |
Diện tích sinh hoạt | 92.8 m² |
Tổng diện tích | 107 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Tài liệu giấy phép xây dựng |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 4 |
Tình trạng | Mới |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe |
Không gian |
Phòng ngủ Nhà bếp mở Phòng khách Nhà vệ sinh Phòng tắm Phòng tắm hơi Phòng sinh hoạt Phòng tiện ích |
Các tầm nhìn | Sân |
Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho ngoài trời |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Vòi xịt vệ sinh, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Đã khởi công xây dựng | 2023 |
---|---|
Năm xây dựng | 2024 |
Lễ khánh thành | 2025 |
Số tầng | 3 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | A |
Cấp nhiệt | Nhiệt bức xạ dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn nước |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Trát vữa |
Số tham chiếu bất động sản | 91-33-124-7 |
Thế chấp bất động sản | 827.051 € (22.767.401.971,48 ₫) |
Bảo trì | Omatoiminen. |
Diện tích lô đất. | 552 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 1 |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Sân chơi | 0.4 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 0.5 ki lô mét |
Trung tâm mua sắm | 1.3 ki lô mét |
Cửa hàng tiện lợi | 0.6 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 1.1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.1 ki lô mét |
---|---|
Tàu hỏa | 0.5 ki lô mét |
Phí
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Phí đăng ký | 21 € (578.097 ₫) (Ước tính) |
Chi phí khác | 150 € (4.129.262 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!