Nhà ở đơn lập, Roninrinne 5
40500 Jyväskylä, Myllyjärvi
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
169.000 € (4.475.500.473 ₫)Phòng
8Phòng ngủ
4Phòng tắm
3Diện tích sinh hoạt
240 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 660966 |
---|---|
Giá bán | 169.000 € (4.475.500.473 ₫) |
Phòng | 8 |
Phòng ngủ | 4 |
Phòng tắm | 3 |
Nhà vệ sinh | 3 |
Diện tích sinh hoạt | 240 m² |
Tổng diện tích | 380 m² |
Diện tích của những không gian khác | 140 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Đo bên ngoài |
Sàn | 2 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Không gian |
Phòng tắm hơi Ban công Sân hiên |
Các tầm nhìn | Sân, Láng giềng, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Ti vi, Internet cáp quang, Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Tấm laminate, Vải sơn, Bê tông |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Nhiệt bức xạ dưới sàn |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (12 thg 8, 2022) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1974 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1974 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Bộ tỏa nhiệt |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Bê tông |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Bê tông |
Các cải tạo |
Khác 2017 (Đã xong) Ống nước 2016 (Đã xong) Khác 2014 (Đã xong) Máy sưởi 2007 (Đã xong) Mái 2005 (Đã xong) Khác 2005 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 179-18-120-7 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
800,93 €
21.210.429,55 ₫ |
Thế chấp bất động sản | 230.000 € (6.090.917.803,37 ₫) |
Diện tích lô đất. | 1469 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 3 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm | 1 ki lô mét |
---|---|
Cửa hàng tiện lợi | 1 ki lô mét |
Trường học | 2.4 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 0.7 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.2 ki lô mét |
---|
Phí
Cấp nhiệt | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!