Nhà liên kế, Calle Tiberiades 9, Los Altos
03189, Orihuela Costa
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Matti Juan Lehtinen
Giám đốc điều hành
Habita Costa Blanca
Chứng chỉ bất động sản Phần Lan, Chứng chỉ bất động sản nâng cao của Phần Lan, Doanh nhân
Teppo Alanko
Đại lý bất động sản
Habita Costa Blanca
Chứng chỉ bất động sản Phần Lan, Công chứng viên
Giá bán
182.000 € (4.832.133.486 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
78 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 660946 |
---|---|
Giá bán | 182.000 € (4.832.133.486 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 2 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 2 |
Diện tích sinh hoạt | 78 m² |
Tổng diện tích | 97 m² |
Diện tích của những không gian khác | 21 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 0 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe |
ở tầng trệt | Có |
Tính năng | Trang thiết bị, Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Nồi hơi |
Các tầm nhìn | Sân, Sân trước, Láng giềng |
Các kho chứa | Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường |
Các dịch vụ viễn thông | TV kỹ thuật số |
Các bề mặt sàn | Gạch lát, Gạch ceramic |
Các bề mặt tường | Gạch Ceramic, Bê tông |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô, Gạch ceramic - gạch men |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Lò nướng rời, Máy giặt |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Gương, Buồng tắm |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2003 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2003 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại chứng chỉ năng lượng | F |
Cấp nhiệt | Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gạch lát, Bê tông |
Vật liệu mái | Gạch ceramic, Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Bê tông, Trát vữa, Gạch ốp mặt tiền |
Các cải tạo | Khác 2021 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Bể bơi |
Thuế bất động sản mỗi năm |
225 €
5.973.791,4 ₫ |
Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm | 4 ki lô mét |
---|---|
Nhà Hàng | 0.5 ki lô mét |
Bãi biển | 4 ki lô mét |
Sân Gôn | 5 ki lô mét |
Cửa hàng tiện lợi | 0.8 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Sân bay | 50 ki lô mét |
---|
Phí
Bảo trì | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|---|
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 10 % |
---|---|
Chi phí khác | 3.000 € (79.650.552 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!