Menu Menu
Đóng

Tìm kiếm bằng số tham chiếu

Nhà ở đơn lập, Muonamiehenkatu 20

04200 Kerava, Kytömaa

Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.

Ellen Puolitaival

English Finnish
Đại lý bất động sản
Habita Vantaa
Chứng chỉ bất động sản Phần Lan
Giá bán
319.000 € (8.502.285.511 ₫)
Phòng
4
Phòng ngủ
3
Phòng tắm
1
Diện tích sinh hoạt
94 m²

Thông tin cơ bản

Danh sách niêm yết 660733
Giá bán 319.000 € (8.502.285.511 ₫)
Phòng 4
Phòng ngủ 3
Phòng tắm 1
Nhà vệ sinh 1
Phòng tắm có bệ vệ sinh 1
Diện tích sinh hoạt 94 m²
Tổng diện tích 100.2 m²
Diện tích của những không gian khác 6.2 m²
Kết quả đo đạc đã xác minh Không
Kết quả đo đạc được dựa trên Sơ đồ tòa nhà
Sàn 1
Sàn nhà 1
Tình trạng Tốt
Bãi đậu xe Sân bãi đậu xe, Nhà để xe
Không gian Phòng ngủ
Phòng ngủ
Phòng ngủ
Phòng khách liên bếp
Phòng khách
Phòng tắm
Sân hiên
Phòng tắm hơi
Nhà vệ sinh
Sảnh
Các tầm nhìn Sân, Sân sau, Sân trước, Sân riêng, Vườn, Láng giềng, Đường phố
Các kho chứa Tủ kéo, Nhà kho ngoài trời
Các dịch vụ viễn thông Internet cáp quang
Các bề mặt sàn Tấm laminate, Gạch lát
Các bề mặt tường Giấy dán tường, Sơn
Bề mặt của phòng tắm Gạch thô
Các thiết bị nhà bếp Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời
Thiết bị phòng tắm Vòi hoa sen, Bệ toilet
Thiết bị phòng tiện ích Kết nối máy giặt, Bồn rửa
Kiểm tra Đo độ ẩm (16 thg 7, 2024)

Chi tiết về bất động sản và tòa nhà

Năm xây dựng 2020
Lễ khánh thành 2020
Số tầng 1
Thang máy Không
Loại mái nhà Mái chóp nhọn
Thông gió Thông gió cơ học
Loại chứng chỉ năng lượng B, 2018
Cấp nhiệt Nhiệt bức xạ dưới sàn, Bơm nhiệt khí xả
Vật liệu xây dựng Gỗ
Vật liệu mái Tấm kim loại
Vật liệu mặt tiền Gỗ
Số tham chiếu bất động sản 245-7-4012-5
Thuế bất động sản mỗi năm 460,68 €
12.278.473,01 ₫
Thế chấp bất động sản 360.500 € (9.608.382.214,92 ₫)
Diện tích lô đất. 414 m²
Địa hình. Bằng phẳng
Đường.
Quyền sở hữu đất. Giá thuê.
Chủ đất. Keravan kaupunki
Tiền thuê trên mỗi năm. 4.166 € (111.036.117,36 ₫)
Hợp đồng cho thuê kết thúc. 30 thg 6, 2068
Tình hình quy hoạch. Sơ đồ chi tiết
Kỹ thuật đô thị. Nước, Cống, Điện

Loại chứng chỉ năng lượng

B

Các dịch vụ.

Công Viên 0.2 ki lô mét  
Cửa hàng tiện lợi 2.7 ki lô mét  
Cửa hàng tiện lợi 4.2 ki lô mét  
Cửa hàng tiện lợi 4.5 ki lô mét  
Cửa hàng tiện lợi 4.4 ki lô mét  
Trường học 3.6 ki lô mét  
Trường mẫu giáo 3.9 ki lô mét  
Trường mẫu giáo 1.9 ki lô mét  
Trường học 3.3 ki lô mét  
Công Viên 0.1 ki lô mét  

Tiếp cận giao thông công cộng.

Tàu hỏa 4.1 ki lô mét  
Xe buýt 4.1 ki lô mét  
Xe buýt 1.7 ki lô mét  

Phí

Nước %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính)
Rác %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính)
Điện %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính)
Thuế bất động sản %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ%
Viễn thông %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính)

Chi phí mua

Thuế chuyển nhượng 3 %
Hợp đồng 23 € (613.017 ₫) (Ước tính)

Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây

  1. Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
  2. Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.

Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?

Đã có lỗi xảy ra khi gửi yêu cầu liên hệ. Vui lòng thử lại.

Đang tải

Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!