Nhà liên kế, Bijilo
Bijilo
We offer you this cheap one-bedroom apartment in the heart of Bijilo. It's located off Kasumai junction on the new Bijilo road. Access to all basic amenities is within reach. Buy to live or make money with attractive rental prices.
Giá bán
40.000 € (1.062.007.360 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
58 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 660711 |
---|---|
Giá bán | 40.000 € (1.062.007.360 ₫) |
Phòng | 2 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 58 m² |
Diện tích của những không gian khác | 16 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Tài liệu giấy phép xây dựng |
Sàn | 2 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe, Chỗ đậu xe trên đường |
Ở trên tầng cao nhất | Có |
Tính năng | Điều hòa nhiệt độ, Nồi hơi |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Láng giềng, Đường phố |
Các bề mặt sàn | Gạch lát |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch ceramic - gạch men |
Các thiết bị nhà bếp | Tủ gỗ, Máy hút mùi |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Bồn rửa, Bệ toilet, Bình nóng lạnh, Gương |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Đã khởi công xây dựng | 2021 |
---|---|
Năm xây dựng | 2022 |
Lễ khánh thành | 2022 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái bằng |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | Giấy chứng nhận năng lượng không yêu cầu về pháp lý |
Vật liệu xây dựng | Gạch lát |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Trát vữa |
Diện tích lô đất. | 58 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 1 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Khu nước. | Nằm cạnh khu vực chứa nước sử dụng chung |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm | 0.5 ki lô mét |
---|---|
Bãi biển | 2 ki lô mét |
Sân Gôn | 12 ki lô mét |
Nhà Hàng | 1 ki lô mét |
Trung tâm y tế | 1 ki lô mét |
Trường học | 1 ki lô mét |
Cửa hàng tiện lợi | 1 ki lô mét |
Công Viên | 2 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.5 ki lô mét |
---|---|
Sân bay | 16 ki lô mét |
Phà | 22 ki lô mét |
Phí
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|---|
Điện |
%con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ%
(ước tính)
Cash Power |
Rác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng |
2 %
Stamp Duty |
---|---|
Chi phí khác |
1.000 € (26.550.184 ₫) (Ước tính) Legal fees |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!