Nhà ở đơn lập, Marjapellontie 5
92140 Raahe, Pattijoki
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
278.000 € (7.409.515.273 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
138 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 660557 |
---|---|
Giá bán | 278.000 € (7.409.515.273 ₫) |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 4 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 138 m² |
Tổng diện tích | 168.5 m² |
Diện tích của những không gian khác | 30.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe, Nhà để xe |
Tính năng | Máy hút bụi trung tâm, Lò sưởi |
Không gian |
Phòng khách liên bếp Phòng ngủ Sảnh Nhà vệ sinh Phòng tắm Phòng tắm hơi Nhà kho bên ngoài |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Láng giềng, Đường phố, Rừng, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Internet cáp quang, Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (20 thg 11, 2020) |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2017 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2017 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | B, 2013 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng địa nhiệt, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Cấp nhiệt dưới sàn |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ |
Các khu vực chung | Kho chứa, Nhà để xe |
Số tham chiếu bất động sản | 678-415-37-115-L2 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
648,06 €
17.272.699,52 ₫ |
Diện tích lô đất. | 1470 m² |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Raahen Kaupunki |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 564,71 € (15.051.177,59 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 13 thg 10, 2066 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Quyền xây dựng. | 220 m² |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Trường mẫu giáo | 2.3 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 1.8 ki lô mét |
Cửa hàng tiện lợi | 2.2 ki lô mét |
Phí
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Phí đăng ký | 172 € (4.584.304 ₫) |
Công chứng viên | 138 € (3.678.105 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!