Nhà ở đơn lập, Erämiehentie 28
48400 Kotka, Aittakorpi
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Henna Hytönen
Đại lý bất động sản
Habita Kotka
Chứng chỉ bất động sản Phần Lan
Giá bán
128.000 € (3.523.636.937 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
113 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 660506 |
---|---|
Giá bán | 128.000 € (3.523.636.937 ₫) |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 113 m² |
Tổng diện tích | 159 m² |
Diện tích của những không gian khác | 46 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe, Chỗ đậu xe trên đường |
Tính năng | Cửa sổ kính ba lớp, Máy bơm nhiệt nguồn không khí |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng khách Phòng bếp Nhà vệ sinh Phòng tắm hơi Phòng tắm Nhà kho bên ngoài phòng có lò sưởi ấm |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân trong, Láng giềng, Đường phố, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ quần áo, Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp, Internet cáp quang |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Sàn Vinyl |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Tủ đựng chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (30 thg 6, 2022) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1970 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1970 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | C , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt nước trung tâm, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp mặt tiền, Ván gỗ |
Các cải tạo |
Hệ thống thông gió 2024 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Máy sưởi 2022 (Đã xong) Ống nước 2016 (Đã xong) Mái 2008 (Đã xong) Mở rộng 2007 (Đã xong) Máy sưởi 2000 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 285-16-26-1-L1 |
Diện tích lô đất. | 756 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 3 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Kotkan Kaupunki |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 782,56 € (21.542.635,32 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 3, 2068 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Quyền xây dựng. | 240 m² |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm | 1.5 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 0.5 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 0.5 ki lô mét |
Câu lạc bộ sức khỏe | 0.4 ki lô mét |
Nhà Hàng | 0.2 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.2 ki lô mét |
---|
Phí
Cấp nhiệt | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|---|
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% / người (ước tính) |
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Rác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Hợp đồng | 23 € (633.154 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!