Nhà ở đơn lập, Kivitie 34
94700 Kemi, Syväkangas
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Mikko Ryynänen
Đại lý bất động sản
Habita Kemi
Chứng chỉ bất động sản Phần Lan
Giá bán
49.000 € (1.349.812.447 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
97 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 660444 |
---|---|
Giá bán | 49.000 € (1.349.812.447 ₫) |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 97 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Tính năng | Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Lò sưởi |
Không gian |
Phòng khách liên bếp Phòng ngủ Phòng tắm Phòng tắm hơi Phòng tiện ích Tủ âm tường Nhà kho bên ngoài |
Các kho chứa | Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Gỗ, Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Tủ gương |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt |
Kiểm tra |
Đánh giá tình trạng
(16 thg 5, 2024) Đánh giá tình trạng (10 thg 1, 2012) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1951 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1951 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bộ tỏa nhiệt, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Các cải tạo |
Mặt tiền 2015 (Đã xong) Khác 2015 (Đã xong) Khác 2015 (Đã xong) Khác 2000 (Đã xong) Mái 1999 (Đã xong) Điện 1999 (Đã xong) Cửa sổ 1998 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 240-12-1220-3-L2 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
57,84 €
1.593.329,63 ₫ |
Diện tích lô đất. | 981 m² |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Kemin kaupunki |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 643,85 € (17.736.260,08 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2070 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Phí
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|---|
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Chi phí khác | 161 € (4.435.098 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!