Nhà gỗ (ở nông thôn), Kuusniementie 46
49860 Klamila
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
169.000 € (4.652.301.893 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
40 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 660413 |
---|---|
Giá bán | 169.000 € (4.652.301.893 ₫) |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 40 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Nhà ở nghỉ dưỡng | Có |
Tính năng | Cửa sổ kính ba lớp, Lò sưởi, Nồi hơi |
Không gian |
Phòng khách Phòng khách liên bếp Phòng ngủ Phòng tắm Phòng tắm hơi |
Các tầm nhìn | Biển |
Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình vệ tinh, Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Sàn Vinyl |
Các bề mặt tường | Ván ốp |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ đông lạnh, Tủ đông, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1965 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1965 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | Giấy chứng nhận năng lượng không yêu cầu về pháp lý |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Cấp nhiệt dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Số tham chiếu bất động sản | 935-426-7-206 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
369,84 €
10.181.108,47 ₫ |
Diện tích lô đất. | 8600 m² |
Số lượng tòa nhà. | 4 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Khu nước. | Bờ / bãi biển riêng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Quyền xây dựng. | 150 m² |
Kỹ thuật đô thị. | Điện |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 5 ki lô mét |
---|
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 1.5 ki lô mét |
---|
Phí
Đường phố | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!