Nhà ở đơn lập, Tasurintie 1
80710 Lehmo
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
299.000 € (7.938.505.013 ₫)Phòng
7Phòng ngủ
5Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
196 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 660331 |
---|---|
Giá bán | 299.000 € (7.938.505.013 ₫) |
Phòng | 7 |
Phòng ngủ | 5 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 196 m² |
Diện tích của những không gian khác | 66 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe, Nhà để xe |
Tính năng | Lò sưởi |
Không gian | Phòng tắm hơi |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân riêng, Vườn |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ |
Các dịch vụ viễn thông | Internet cáp quang, Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Bồn sục, Bệ toilet |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (12 thg 7, 2021) |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2006 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2006 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng củi và viên nén mùn cưa, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Nhiệt bức xạ dưới sàn |
Vật liệu xây dựng | Gạch lát |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Các cải tạo |
Máy sưởi 2022 (Đã xong) Máy sưởi 2021 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2020 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa, Nhà để xe |
Số tham chiếu bất động sản | 276-404-26-226 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
589,29 €
15.645.757,92 ₫ |
Diện tích lô đất. | 2156 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 4 |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 2 ki lô mét |
---|---|
Trường mẫu giáo | 2 ki lô mét |
Trường học | 2 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.1 ki lô mét |
---|
Phí
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|---|
Cấp nhiệt | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!