Nhà ở đơn lập, Kartanotie 3
73460 Muuruvesi
Now there is no shortage of hobby and storage space in this house of many possibilities! If you want a big garage and an even bigger hall space, where you can also do fire work, as well as your own space for the family in the hall end apartment, then this is worth checking out. Upstairs open plan kitchen-living room, 2 bedrooms, toilet and storage room. Downstairs: utility kitchen with baking oven and stove, sauna rooms, utility room and 2 toilets, large outdoor patio. In the courtyard there is space to run around and have fun and a barbecue in the barbecue house.
Giá bán
168.000 € (4.523.900.752 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
124 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 660237 |
---|---|
Giá bán | 168.000 € (4.523.900.752 ₫) |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 3 |
Diện tích sinh hoạt | 124 m² |
Tổng diện tích | 524 m² |
Diện tích của những không gian khác | 420 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 2 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Khu vực đậu xe có ổ điện, Nhà để xe |
Tính năng | Cửa sổ kính hai lớp, Lò sưởi |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân riêng, Láng giềng, Ngoại ô, Rừng, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường |
Các dịch vụ viễn thông | Internet cáp thường, Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Vải sơn, Gạch lát, Bê tông |
Các bề mặt tường | Gỗ, Giấy dán tường, Bê tông, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Tủ đựng chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1980 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1980 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Nền móng | Đúc tại chỗ |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng địa nhiệt, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Số tham chiếu bất động sản | 174-436-7-51 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
269,4 €
7.254.397,99 ₫ |
Diện tích lô đất. | 5600 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 8 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Kuopion kaupunki |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 25 € (673.199,52 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 4 thg 10, 2050 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Trường học | 2.8 ki lô mét |
---|---|
Cửa hàng tiện lợi | 2.6 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 11.4 ki lô mét |
Phí
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Rác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Phí đăng ký | 172 € (4.631.613 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!