Nhà ở đơn lập, Katajamäki 20
01830 Lepsämä, Nurmijärvi
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Pekka Nykänen
Đại lý bất động sản
Habita Helsinki
Chứng chỉ bất động sản Phần Lan, Công chứng viên
Mika Pärssinen
Giám đốc điều hành
Habita Finland
Chứng chỉ bất động sản Phần Lan, Người thẩm định bất động sản được cấp phép , Người định giá bất động sản được cấp phép
Giá bán
985.000 € (26.893.362.410 ₫)Phòng
9Phòng ngủ
5Phòng tắm
0Diện tích sinh hoạt
497 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 659993 |
---|---|
Giá bán | 985.000 € (26.893.362.410 ₫) |
Phòng | 9 |
Phòng ngủ | 5 |
Phòng tắm | 0 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 2 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 497 m² |
Tổng diện tích | 657 m² |
Diện tích của những không gian khác | 160 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 2 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe, Sân bãi đậu xe, Khu vực đậu xe có ổ điện, Nhà để xe, Nhà để xe |
ở tầng trệt | Có |
Ở trên tầng cao nhất | Có |
Tính năng | Hệ thống an ninh, Lò sưởi, Nồi hơi |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Phòng bí mật Nhà vệ sinh Phòng tắm Ban công bằng kính Sân hiên Sân thượng bằng kính Phòng tiện ích Nhà kho bên ngoài Phòng tắm hơi Bể bơi Tủ âm tường |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân trong, Sân riêng, Vườn, Ngoại ô, Rừng, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ quần áo, Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Tấm laminate, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Lò nướng, Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn, Bồn sục, Bệ toilet |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Tủ sấy bát đĩa, Bồn rửa |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Đã khởi công xây dựng | 1995 |
---|---|
Năm xây dựng | 2016 |
Lễ khánh thành | 2002 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Nền móng | Đúc tại chỗ |
Loại chứng chỉ năng lượng | C , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt bằng địa nhiệt, Cấp nhiệt bằng năng lượng mặt trời, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Cấp nhiệt dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Bê tông khí |
Vật liệu mái | Tấm kim loại, Phớt, Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Bê tông, Ván gỗ |
Các cải tạo |
Khác 2024 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Mái 2024 (Đã xong) Mái 2023 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2022 (Đã xong) Máy sưởi 2014 (Đã xong) Khác 2014 (Đã xong) Ban công 2014 (Đã xong) Khác 2009 (Đã xong) |
Thuế bất động sản mỗi năm |
1.550 €
42.319.504,3 ₫ |
Diện tích lô đất. | 16690 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 10 |
Số lượng tòa nhà. | 5 |
Địa hình. | Địa hình đồi |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Kỹ thuật đô thị. | Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Trường học | 3.5 ki lô mét |
---|---|
Trường mẫu giáo | 3.5 ki lô mét |
Trung tâm mua sắm | 8 ki lô mét |
Sân Gôn | 22 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 2 ki lô mét |
---|---|
Sân bay | 29 ki lô mét |
Phí
Đường phố | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|---|
Rác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Cấp nhiệt | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!