Menu Menu
Đóng

Tìm kiếm bằng số tham chiếu

Nhà ở đơn lập, Kulorastaantie 3

91900 Liminka

Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.

Giá bán
259.000 € (6.876.497.653 ₫)
Phòng
5
Phòng ngủ
4
Phòng tắm
1
Diện tích sinh hoạt
139 m²

Thông tin cơ bản

Danh sách niêm yết 659964
Giá bán 259.000 € (6.876.497.653 ₫)
Phòng 5
Phòng ngủ 4
Phòng tắm 1
Nhà vệ sinh 1
Phòng tắm có bệ vệ sinh 1
Diện tích sinh hoạt 139 m²
Tổng diện tích 142.6 m²
Diện tích của những không gian khác 3.6 m²
Kết quả đo đạc đã xác minh Không
Kết quả đo đạc được dựa trên Tài liệu giấy phép xây dựng
Sàn 1
Sàn nhà 1
Tình trạng Tốt
Phòng trống Theo hợp đồng
Bãi đậu xe Nhà để xe, Nhà để xe
Tính năng Máy hút bụi trung tâm, Cửa sổ kính hai lớp, Lò sưởi
Không gian Phòng khách
Phòng ngủ
Phòng bếp
Sân hiên
Nhà vệ sinh
Phòng tắm hơi
Phòng tiện ích
Các tầm nhìn Sân, Sân sau, Sân trước, Sân riêng, Vườn
Các kho chứa Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời
Các dịch vụ viễn thông Internet cáp quang, Ăng ten
Các bề mặt sàn Tấm laminate, Gạch lát
Các bề mặt tường Sơn
Bề mặt của phòng tắm Gạch thô
Các thiết bị nhà bếp Bếp điện, Lò nướng, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng, Kết nối máy giặt
Thiết bị phòng tắm Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn, Vòi xịt vệ sinh, Bồn rửa, Bệ toilet, Tủ gương
Thiết bị phòng tiện ích Kết nối máy giặt

Chi tiết về bất động sản và tòa nhà

Năm xây dựng 2004
Lễ khánh thành 2004
Số tầng 1
Thang máy Không
Loại mái nhà Mái chóp nhọn
Thông gió Thông gió cơ học
Nền móng Đúc tại chỗ
Loại chứng chỉ năng lượng Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật
Cấp nhiệt Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn không khí
Vật liệu xây dựng Gỗ
Vật liệu mái Tấm kim loại
Vật liệu mặt tiền Ván gỗ
Các khu vực chung Kho chứa, Phòng kỹ thuật, Nhà để xe
Số tham chiếu bất động sản 425-402-116-26
Thuế bất động sản mỗi năm 477,66 €
12.681.960,88 ₫
Diện tích lô đất. 1521 m²
Số lượng tòa nhà. 1
Địa hình. Bằng phẳng
Đường.
Quyền sở hữu đất. Chính chủ.
Tình hình quy hoạch. Sơ đồ chi tiết
Kỹ thuật đô thị. Nước, Cống, Điện

Phí

Nước %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính)
Rác %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính)
Thuế bất động sản %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ%
Điện %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính)

Chi phí mua

Thuế chuyển nhượng 3 %
Chi phí khác 138 € (3.663.925 ₫)
Phí đăng ký 161 € (4.274.580 ₫)

Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây

  1. Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
  2. Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.

Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?

Đã có lỗi xảy ra khi gửi yêu cầu liên hệ. Vui lòng thử lại.

Đang tải

Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!