Nhà ở đơn lập, Kiiminginpolku 19
90570 Oulu, Syynimaa
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: %ngày%
14:45 – 15:15
Giá bán
328.000 € (8.738.955.234 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
161 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 659951 |
---|---|
Giá bán | 328.000 € (8.738.955.234 ₫) |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 4 |
Phòng tắm | 2 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 161 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Tài liệu giấy phép xây dựng |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Nhà để xe, Nhà để xe |
Tính năng | Máy hút bụi trung tâm, Thiết bị thu hồi nhiệt, Lò sưởi, Nồi hơi |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Sảnh Nhà vệ sinh Phòng tắm Ban công Sân hiên Phòng tắm hơi Phòng tiện ích Nhà kho bên ngoài |
Các tầm nhìn | Sân, Sân trước, Sân riêng, Láng giềng, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho ngoài trời |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (3 thg 6, 2024) |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1995 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1995 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Cấp nhiệt dưới sàn |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Gạch lát |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp mặt tiền, Ván gỗ |
Các cải tạo |
Khác 2024 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Mở rộng 2021 (Đã xong) Cửa ngoài 2021 (Đã xong) Mái 2020 (Đã xong) Mặt tiền 2020 (Đã xong) Chân tường 2018 (Đã xong) Gác mái 2016 (Đã xong) Khu vực chung 2016 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2016 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa, Khu chứa xe đạp, Nhà để xe |
Số tham chiếu bất động sản | 564-78-26-10 |
Thế chấp bất động sản | 300.000 € (7.992.946.860,3 ₫) |
Diện tích lô đất. | 799 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 3 |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Phí
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Công chứng viên | 138 € (3.676.756 ₫) |
Chi phí khác | 172 € (4.582.623 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!