Nhà ở song lập, Suksitie 11
99130 Sirkka, Levi
An elegant house complex built of sturdy logs in a quiet location at the corner of the block. A smaller and a larger apartment in a semi-detached house, which are equally nice in appearance and atmosphere. Views towards Levi fjell from the larger apartment and the terrace, and a view of the peaceful forest from the smaller apartment. In connection with both apartments, warm outdoor storage rooms. The spacious, warm garage enables the storage and maintenance of snowmobiles and hobby equipment. Ski track access right from the backyard and 1.5 km to the nearest slopes and golf course.
Giá bán
620.000 € (16.518.756.845 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
3Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
159.8 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 659890 |
---|---|
Giá bán | 620.000 € (16.518.756.845 ₫) |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 2 |
Nhà vệ sinh | 3 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 2 |
Diện tích sinh hoạt | 159.8 m² |
Tổng diện tích | 163 m² |
Diện tích của những không gian khác | 3.2 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Khu vực đậu xe có ổ điện, Nhà để xe |
Nhà ở nghỉ dưỡng | Có |
Tính năng | Trang thiết bị, Cửa sổ kính ba lớp, Lò sưởi, Nồi hơi |
Không gian |
Phòng khách liên bếp Phòng ngủ Nhà vệ sinh Phòng tắm Phòng tắm hơi Sân hiên |
Các tầm nhìn | Sân, Sân riêng, Láng giềng, Rừng, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Gạch lát, Sàn Vinyl |
Các bề mặt tường | Gỗ cây, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Tủ sấy bát đĩa, Máy giặt, Máy sấy, Bồn rửa |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2017 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2017 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | Giấy chứng nhận năng lượng không yêu cầu về pháp lý |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Cấp nhiệt dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Bê tông, Khối |
Vật liệu mái | Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ |
Các khu vực chung | Chỗ chứa rác thải |
Số tham chiếu bất động sản | 261-409-38-285 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
1.397 €
37.220.489,21 ₫ |
Bảo trì | omatoiminen |
Diện tích lô đất. | 1317 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 2 |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Quyền xây dựng. | 210 m² |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 3.4 ki lô mét |
---|---|
Nhà Hàng | 1.5 ki lô mét |
Khu trượt tuyết |
1.5 ki lô mét https://www.levi.fi/laskettelu-ja-hiihto |
Sân Gôn |
1.5 ki lô mét https://www.levigolf.fi/ |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt |
0.5 ki lô mét https://www.levi.fi/laskettelu-ja-hiihto/hiihtokeskus-palvelut/ski-bussi |
---|---|
Xe buýt |
0.5 ki lô mét http://www.tunturilinjat.fi/fi/levi-lentokenttabussi-lahtevat-lennot/ |
Sân bay |
17 ki lô mét https://www.finavia.fi/fi/lentoasemat/kittila |
Phí
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|---|
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Rác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Khác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Công chứng viên | 64 € (1.705.162 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!