Nhà ở đơn lập, Kivijärventie 84
34110 Lakiala, Takamaa
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Jaakko Parikka
Quản lý bán hàng
Habita Tampere
Chứng chỉ bất động sản Phần Lan, LVV (Đại lý bất động sản chuyên cho thuê)
Giá bán
399.000 € (10.893.859.494 ₫)Phòng
6Phòng ngủ
5Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
187 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 659803 |
---|---|
Giá bán | 399.000 € (10.893.859.494 ₫) |
Phòng | 6 |
Phòng ngủ | 5 |
Phòng tắm | 2 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 2 |
Diện tích sinh hoạt | 187 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Tính năng | Máy hút bụi trung tâm, Cửa sổ kính ba lớp, Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Thiết bị thu hồi nhiệt, Lò sưởi |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng ngủ Phòng ngủ Phòng ngủ Phòng khách Phòng bếp Phòng tiện ích Phòng tắm Phòng tắm Phòng tắm hơi Nhà vệ sinh Nhà vệ sinh Nhà vệ sinh Tủ âm tường Sân thượng bằng kính Phòng bí mật Sảnh Ban công Tủ âm tường |
Các tầm nhìn | Sân riêng, Rừng, Thiên nhiên |
Các dịch vụ viễn thông | Internet cáp quang |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Bệ toilet, Gương, Buồng tắm |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2010 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2010 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | A, 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng địa nhiệt, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ |
Các cải tạo | Khác 2022 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 980-414-3-417 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
729,02 €
19.904.364,53 ₫ |
Diện tích lô đất. | 5070 m² |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Không có sơ đồ. |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Trường học |
1.5 ki lô mét https://www.ylojarvi.fi/takamaan-koulu/ |
---|---|
Trường học |
9.8 ki lô mét https://ylojarvenlukio.fi/ |
Trường học |
9.8 ki lô mét https://www.tredu.fi/tredu/toimipisteemme/pallotie-ylojarvi/ |
Trung tâm mua sắm |
8.1 ki lô mét https://www.kauppakeskuselo.fi/ |
Trung tâm mua sắm | 17.1 ki lô mét |
Trường mẫu giáo |
1.5 ki lô mét https://www.ylojarvi.fi/takamaan-paivakoti/ |
Trường học |
7 ki lô mét https://www.ylojarvi.fi/kauraslammen-koulu/ |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.1 ki lô mét |
---|
Phí
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|---|
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% / người (ước tính) |
Đường phố | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Khác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Rác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Cấp nhiệt | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Chi phí khác | 128 € (3.494.772 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!