Tòa nhà chung cư, Alapeusonkatu 13
33540 Tampere, Kaleva
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
236.000 € (6.496.705.603 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
52 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 659792 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 236.000 € (6.496.705.603 ₫) |
Giá bán | 111.381 € (3.066.130.119 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 124.619 € (3.430.575.483 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 2 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 52 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 2 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | 1 thg 8, 2024 |
Tính năng | Cửa sổ kính ba lớp |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Phòng tắm Sảnh Tủ âm tường Ban công bằng kính |
Các tầm nhìn | Sân trong |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp, Internet cáp thường |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Tủ gương |
Chia sẻ | 827-908 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2018 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2018 |
Số tầng | 5 |
Thang máy | Có |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | C , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt nước trung tâm, Bộ tỏa nhiệt, Cấp nhiệt dưới sàn |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Bê tông |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2024 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Kho chứa, Khu xông hơi, Phòng kỹ thuật, Phòng sấy |
Số tham chiếu bất động sản | 837-119-0885-0012 |
Người quản lý | Pirkanmaan Ammatti-Isännöinti Oy |
Thông tin liên hệ của quản lý | Kimmo Mäkelä / 0440475054 |
Bảo trì | Lännen Kiinteistöpalvelu Oy |
Diện tích lô đất. | 1910 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 15 |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Ålandsbanken / Tonttirahasto |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 9.404,16 € (258.881.605,76 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 8 thg 3, 2047 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Tampereen Kalevanrinteen Muurarinkisälli |
---|---|
Năm thành lập | 2018 |
Số lượng chia sẻ | 2.500 |
Số lượng chỗ ở | 32 |
Diện tích chỗ ở | 1573.5 m² |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 0.2 ki lô mét |
---|---|
Trung tâm mua sắm | 0.4 ki lô mét |
Trường học | 0.7 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 0.6 ki lô mét |
Trường Đại Học | 2.1 ki lô mét |
Bệnh Viện | 1.6 ki lô mét |
Nhà Hàng | 0.1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe điện | 0.1 ki lô mét |
---|---|
Xe buýt | 0.2 ki lô mét |
Tàu hỏa | 2.6 ki lô mét |
Phí
Bảo trì | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Tính chi phí tài chính | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Viễn thông | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Xông hơi | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 69 € (1.899.461 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!