Nhà ở đơn lập, Brikama Jamisa
Brikama
This multi-faceted property is suitable for a large family but could also be ideal for commercial purposes such as rentals due to its proximity to schools and local areas. The property has one big apartment of 3 bedrooms, plus additional single bedrooms. It also has two extra small buildings with smaller bedrooms. It's approximately 100m from the main highway enroute to Sanyang. There is ample parking. Buy to live or make money through rentals!
Giá bán
5.500.000 GMD (1.969.333.377 ₫)Phòng
10Phòng ngủ
6Phòng tắm
5Diện tích sinh hoạt
180 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 659788 |
---|---|
Giá bán | 5.500.000 GMD (1.969.333.377 ₫) |
Phòng | 10 |
Phòng ngủ | 6 |
Phòng tắm | 5 |
Nhà vệ sinh | 5 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 5 |
Diện tích sinh hoạt | 180 m² |
Tổng diện tích | 340 m² |
Diện tích của những không gian khác | 38 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe |
ở tầng trệt | Có |
Dành cho người khuyết tật | Có |
Các tầm nhìn | Sân, Láng giềng, Đường phố |
Các bề mặt sàn | Gạch lát |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch ceramic - gạch men |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp gas, Tủ gỗ, Máy hút mùi |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Bình nóng lạnh, Gương |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Đã khởi công xây dựng | 2005 |
---|---|
Năm xây dựng | 2009 |
Lễ khánh thành | 2009 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái bằng |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | Giấy chứng nhận năng lượng không yêu cầu về pháp lý |
Vật liệu xây dựng | Gạch lát |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Trát vữa |
Các khu vực chung | Kho chứa |
Diện tích lô đất. | 420 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 4 |
Số lượng tòa nhà. | 3 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Khu nước. | Nằm cạnh khu vực chứa nước sử dụng chung |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm | 0.1 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 0.5 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 0.5 ki lô mét |
Sân chơi | 0.5 ki lô mét |
Bãi biển | 24 ki lô mét |
Trung tâm y tế | 1 ki lô mét |
Nhà Hàng | 1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.5 ki lô mét |
---|---|
Sân bay | 14 ki lô mét |
Phà | 38 ki lô mét |
Phí
Bảo trì | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|---|
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Điện |
%con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ%
(ước tính)
Pre-paid Cash power |
Khí gas | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Chi phí mua
Chi phí khác |
200.000 GMD (71.612.123 ₫) (Ước tính) Paperwork plus legal fees |
---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!