Tòa nhà chung cư, Arentikuja 4
00410 Helsinki, Malminkartano
A nice upper-floor, 2 bedroom of a two-story apartment building for sale. This apartment has a good-sized living room and a fancy kitchen with a functional space for a dining table. A large balcony with a view of the building company's green yard. Two bedrooms with closet space in both. The apartment has a beautifull and good condition parquet installed in every room. A small housing association where the residents know each other. Come and fall in love!
Lea Aaltonen
Giá bán không có trở ngại
158.000 € (4.313.859.148 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
64 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 659730 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 158.000 € (4.313.859.148 ₫) |
Giá bán | 142.788 € (3.898.529.526 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 15.212 € (415.329.622 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 64 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 2 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Phòng trống |
Theo hợp đồng
2-3 months from the transaction, to be agreed in more detail in connection with the purchase offer. |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Chỗ đậu xe trên đường |
Ở trên tầng cao nhất | Có |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Phòng tắm Ban công |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân trong, Láng giềng, Thành phố |
Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho ngoài trời, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Chỗ đặt máy giặt, Tủ, Bệ toilet, Gương |
Kiểm tra |
Khảo sát amiăng
(26 thg 6, 2020) Đánh giá tình trạng (1 thg 1, 2011) Đánh giá tình trạng (1 thg 1, 2006) |
Kiểm tra amiăng | Đã thực hiện kiểm trả amiăng. Vui lòng tham khảo ý kiến của người đại diện về báo cáo kiểm tra |
Chia sẻ | 877-1004 |
Định giá | 2br+lr+k |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1981 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1981 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố |
Vật liệu xây dựng | Gạch lát, Bê tông |
Vật liệu mái | Phớt tẩm bitum |
Vật liệu mặt tiền | Bê tông, Gạch ốp mặt tiền |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2022 (Đã xong) Mái 2018 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2018 (Đã xong) Mặt tiền 2015 (Đã xong) Cửa sổ 2015 (Đã xong) Ống nước 2015 (Đã xong) Hệ thống viễn thông 2009 (Đã xong) Máy sưởi 2005 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa, Khu xông hơi, Hầm, Khu chứa xe đạp, Chỗ chứa rác thải |
Số tham chiếu bất động sản | 0410023-6 |
Người quản lý | Onni Isännöinti Oy |
Thông tin liên hệ của quản lý | Oskari Westerlund |
Bảo trì | Huoltoyhtiö |
Diện tích lô đất. | 2722.3 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 21 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Helsingin kaupunki |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 12.046,57 € (328.906.368,33 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2040 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Arentikuja 4 |
---|---|
Số lượng chỗ ở | 12 |
Diện tích chỗ ở | 949 m² |
Số lượng mặt bằng thương mại | 4 |
Diện tích mặt bằng thương mại | 233 m² |
Thu nhập cho thuê trong năm | 1.272 |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm | 2 ki lô mét |
---|---|
Cửa hàng tiện lợi | 0.2 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 0.3 ki lô mét |
Trường học | 0.5 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.1 ki lô mét |
---|---|
Tàu hỏa | 0.7 ki lô mét |
Phí
Bảo trì | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Tính chi phí tài chính |
%con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ%
Housing Companys roof loan, still 15211,92 left for this apartment. |
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% / người |
Xông hơi | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chỗ đậu xe | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 69 € (1.883.901 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!