Nhà ở song lập, Kuhamäenkatu 20
41330 Vihtavuori
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Seppo Saastamoinen
Quản lý bán hàng
Habita Jyväskylä
Chứng chỉ bất động sản Phần Lan
Giá bán
217.000 € (5.953.035.248 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
95.8 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 659716 |
---|---|
Giá bán | 217.000 € (5.953.035.248 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Diện tích sinh hoạt | 95.8 m² |
Tổng diện tích | 125.8 m² |
Diện tích của những không gian khác | 30 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Tính năng | Máy bơm nhiệt nguồn không khí |
Không gian |
Phòng tắm hơi Sân hiên |
Các tầm nhìn | Sân riêng, Láng giềng, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Ti vi, Mạng internet, Internet cáp quang |
Các bề mặt sàn | Sàn Vinyl |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Bồn rửa, Bệ toilet, Gương |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2019 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2019 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | B, 2018 |
Cấp nhiệt | Nhiệt bức xạ dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn không khí, Bơm nhiệt khí xả |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Các khu vực chung | Chỗ chứa rác thải |
Số tham chiếu bất động sản | 410-406-26-66-L1 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
523,42 €
14.359.159,95 ₫ |
Diện tích lô đất. | 1433 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 4 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Laukaan kunta |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 969,7 € (26.602.111,89 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2068 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Trường mẫu giáo | 0.2 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 1.2 ki lô mét |
Cửa hàng tiện lợi | 1.5 ki lô mét |
Bãi biển | 0.4 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 1.2 ki lô mét |
---|
Phí
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!