Tòa nhà chung cư, Ulvilantie 19d
00350 Helsinki, Munkkivuori
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
210.000 € (5.647.768.055 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
38 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 659402 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 210.000 € (5.647.768.055 ₫) |
Giá bán | 193.041 € (5.191.667.216 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 16.959 € (456.100.839 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 2 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 38 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 5 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng khách Sảnh Bếp nhỏ (bếp phụ) Phòng tắm Ban công kiểu Pháp |
Các tầm nhìn | Sân, Láng giềng |
Các kho chứa | Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp |
Các bề mặt sàn | Sàn Vinyl |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Tủ gương |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 1631-1668 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1957 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1957 |
Số tầng | 10 |
Thang máy | Có |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | G , 2013 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Bộ tỏa nhiệt |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Bê tông |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2023 (Sắp thực hiện) Mái 2022 (Đã xong) Khóa 2022 (Đã xong) Thang máy 2018 (Đã xong) Cửa sổ 2018 (Đã xong) Máy sưởi 2012 (Đã xong) Mái 2010 (Đã xong) Đường ống 2008 (Đã xong) Mặt tiền 2002 (Đã xong) Mặt tiền 1998 (Đã xong) Máy sưởi 1983 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Khu xông hơi, Hầm, Phòng giặt |
Người quản lý | Retta Services Oy |
Thông tin liên hệ của quản lý | Kaisa Dabnell p. 010 228 4000 |
Bảo trì | Talonmies |
Diện tích lô đất. | 37448.7 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 91 |
Số lượng tòa nhà. | 10 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Helsingin Kaupunki |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 341.718,6 € (9.190.225.680,98 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2075 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Munkkivuori |
---|---|
Số lượng chia sẻ | 17.000 |
Số lượng chỗ ở | 282 |
Diện tích chỗ ở | 16730 m² |
Số lượng mặt bằng thương mại | 10 |
Số lượng mặt bằng thương mại được sở hữu | 7 |
Diện tích mặt bằng thương mại | 466 m² |
Diện tích mặt bằng thương mại được sở hữu | 320 m² |
Thu nhập cho thuê trong năm | 80.985 |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Sân quần vợt | 1 ki lô mét |
---|---|
Nhà Hàng | 0.2 ki lô mét |
Trường học | 0.4 ki lô mét |
Trung tâm mua sắm | 0.6 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.1 ki lô mét |
---|---|
Xe buýt | 0.8 ki lô mét |
Phí
Bảo trì | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Tính chi phí tài chính | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng |
1,5 %
Paid by the buyer at the time of the property transaction |
---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!