Biệt thự, Ahmapolku 27
99490 Kilpisjärvi
This exquisitely built, stunning executive villa offers the pinnacle of Arctic luxury! The combined kitchen and living area features floor-to-ceiling windows that provide an unobstructed view of the majestic Saana fell, instantly erasing any sense of hurry. The well-equipped kitchen is perfect for creating gourmet dinners for even the most discerning tastes. The villa boasts five soundproofed bedrooms, each with its own bathroom, accommodating a total of ten guests in comfort. The spacious garage not only fits a car but also several snowmobiles or can be transformed into your personal gym.
Jenni Hällfors
Giá bán
1.090.000 € (30.005.970.791 ₫)Phòng
6Phòng ngủ
5Phòng tắm
6Diện tích sinh hoạt
211.3 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 659254 |
---|---|
Giá bán | 1.090.000 € (30.005.970.791 ₫) |
Phòng | 6 |
Phòng ngủ | 5 |
Phòng tắm | 6 |
Nhà vệ sinh | 7 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 5 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 211.3 m² |
Tổng diện tích | 281.2 m² |
Diện tích của những không gian khác | 69.9 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Khu vực đậu xe có ổ điện, Nhà để xe |
ở tầng trệt | Có |
Dành cho người khuyết tật | Có |
Tính năng | Trang thiết bị, Cửa sổ kính ba lớp, Thiết bị thu hồi nhiệt, Lò sưởi, Nồi hơi |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng khách liên bếp Nhà vệ sinh Phòng tắm Sân thượng bằng kính Phòng tiện ích |
Các tầm nhìn | Sân riêng, Núi, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Gạch lát, Sàn Vinyl |
Các bề mặt tường | Gỗ |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Tủ gương |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Tủ sấy bát đĩa, Máy giặt, Máy sấy, Bồn rửa |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2015 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2015 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái dốc một phía |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | B, 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng địa nhiệt, Nhiệt bức xạ dưới sàn |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Bê tông |
Vật liệu mái | Phớt tẩm bitum |
Vật liệu mặt tiền | Bê tông, Gỗ |
Số tham chiếu bất động sản | 47-402-42-21 |
Thế chấp bất động sản | 460.000 € (12.663.070.242,2 ₫) |
Bảo trì | omatoiminen |
Diện tích lô đất. | 3445 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 6 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Quyền xây dựng. | 350 m² |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 1.2 ki lô mét |
---|---|
Nhà Hàng | 1.2 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 1.2 ki lô mét |
---|---|
Sân bay | 167 ki lô mét |
Phí
Rác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|---|
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Công chứng viên | 74 € (2.037.103 ₫) (Ước tính) |
Phí đăng ký | 161 € (4.432.075 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!