Nhà biệt thự, Niipperintie 56
02920 Espoo, Niipperi
Spacious and well kept family home in Niipperi, Espoo. On top of the "official" living areas of 106m² you have the basement floor's areas at your disposal, including a fireplace room, the sauna compartment and loads of hobby- and storage spaces, some of which also are suitable for use as a bedroom. A garage for two cars can be found in the front yard. On the plot there are two houses, forming a housing community. Maintenance of each house is however on the owner of the house only and is not shared. Viewings by appointment, feel free to contact us!
Xem bất động sản: %ngày%
15:00 – 15:40
Giá bán không có trở ngại
359.000 € (9.589.195.960 ₫)Phòng
6Phòng ngủ
4Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
106 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 659195 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 359.000 € (9.589.195.960 ₫) |
Giá bán | 359.000 € (9.589.195.960 ₫) |
Phòng | 6 |
Phòng ngủ | 4 |
Phòng tắm | 2 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 106 m² |
Tổng diện tích | 208 m² |
Diện tích của những không gian khác | 102 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Tính năng | Thiết bị thu hồi nhiệt, Lò sưởi, Nồi hơi |
Không gian |
Phòng khách Phòng bếp Phòng ngủ Phòng tiện ích Phòng tắm Sảnh phòng có lò sưởi ấm Phòng sinh hoạt Phòng sinh hoạt Phòng tắm Phòng tắm hơi Nhà vệ sinh Tủ âm tường Tầng hầm |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường |
Các dịch vụ viễn thông | Internet cáp quang, Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Vải sơn, Gạch lát, Bê tông |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Gương |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (5 thg 11, 2024) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 1-165 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1993 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1993 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Nền móng | Móng bản |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Cấp nhiệt dưới sàn, Cấp nhiệt mái |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Các cải tạo |
Khu vực chung 2024 (Đã xong) Mái 2023 (Đã xong) Hệ thống viễn thông 2022 (Đã xong) Mặt tiền 2021 (Đã xong) Khác 2011 (Đã xong) Khác 2009 (Đã xong) Khác 2007 (Đã xong) Khác 2001 (Đã xong) Lò sưởi 2000 (Đã xong) Khác 1998 (Đã xong) Khác 1998 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Chỗ chứa rác thải |
Số tham chiếu bất động sản | 49-413-11-37 |
Người quản lý | Sakari Harjukoski |
Thông tin liên hệ của quản lý | Niipperintie 56B, 02920 Espoo |
Bảo trì | Omatoiminen |
Diện tích lô đất. | 2478 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 6 |
Số lượng tòa nhà. | 4 |
Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Espoon Niipperintie 56 |
---|---|
Năm thành lập | 1992 |
Số lượng chia sẻ | 329 |
Số lượng chỗ ở | 2 |
Diện tích chỗ ở | 416 m² |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Trường học |
1.2 ki lô mét https://www.espoo.fi/fi/kasvatus-ja-opetus/perusopetus/peruskoulut/niipperin-koulu |
---|---|
Trường học |
1.8 ki lô mét https://www.espoo.fi/fi/kasvatus-ja-opetus/perusopetus/peruskoulut/juvanpuiston-koulu |
Trường mẫu giáo | 0.9 ki lô mét |
Cửa hàng tiện lợi | 2.7 ki lô mét |
Sân chơi | 1.3 ki lô mét |
Sân Gôn | 2 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.3 ki lô mét |
---|
Phí
Điện |
%con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ%
(ước tính)
Total electicity consumption, including heating, has been approx. 19.000 kWh/yr on average. |
---|---|
Nước |
%con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ%
(ước tính)
Water is billed by HSY. The property is connected to the water and sewer networks. |
Khác |
%con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ%
This house's share of the property tax. In addition, an annual cost of approx. 250€ comes for maintenance of the waste water pump of the property. |
Rác |
%con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ%
(ước tính)
Share of waste bin emptying services |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 89 € (2.377.266 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!