Tòa nhà chung cư, Rua S. José nº14, Edf.º Terraços do Rio, Bloco C, Apart. 0A
8500-615 Portimão
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Phí thuê
%phí thuê% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%phí thanh toán quy đổi% %quy đổi tiền tệ%)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
99 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 659191 |
---|---|
Phí thuê | %phí thuê% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%phí thanh toán quy đổi% %quy đổi tiền tệ%) |
Thời hạn hợp đồng | Không xác định |
Tạo Hợp đồng | 15 thg 6, 2024 |
Đặt cọc | 2.500 € (66.632.332 ₫) |
Cho phép hút thuốc | Không |
Cho phép vật nuôi | Không |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 2 |
Diện tích sinh hoạt | 99 m² |
Tổng diện tích | 118 m² |
Diện tích của những không gian khác | 19 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Giấy chứng nhận địa chính |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 3 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Nhà để xe, Chỗ đậu xe trên đường |
ở tầng trệt | Có |
Tính năng | Trang thiết bị, Điều hòa nhiệt độ, Cửa sổ kính hai lớp, Nồi hơi |
Các tầm nhìn | Núi, Hồ, Sông |
Các kho chứa | Tủ quần áo, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | TV kỹ thuật số, Internet cáp quang |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Gạch ceramic |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch ceramic - gạch men |
Các thiết bị nhà bếp | Lò nướng, Bếp cảm ứng, Tủ đông lạnh, Máy rửa chén đĩa, Lò vi sóng, Máy giặt |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Tủ, Bồn rửa, Bệ toilet, Gương |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2016 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2016 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Có |
Loại mái nhà | Mái bằng |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Nền móng | Bê tông cốt thép |
Loại chứng chỉ năng lượng | A |
Vật liệu xây dựng | Gạch lát, Bê tông |
Vật liệu mái | Xi măng sợi |
Vật liệu mặt tiền | Trát vữa |
Các khu vực chung | Bể bơi, Nhà để xe |
Số lượng chỗ đậu xe. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ vùng. |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |