Nhà ở đơn lập, Pietiläntie 33
90230 Oulu, Ranta-Kastelli
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
498.000 € (13.268.291.788 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
148 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 659060 |
---|---|
Giá bán | 498.000 € (13.268.291.788 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 148 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Tài liệu giấy phép xây dựng |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Tính năng | Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Thiết bị thu hồi nhiệt |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Nhà vệ sinh Phòng tắm Sân hiên Phòng tắm hơi Phòng tiện ích Hiên Nhà kho bên ngoài Bể sục nước thư giãn ngoài trời Tầng hầm |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân riêng, Láng giềng, Thành phố |
Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | TV kỹ thuật số, Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Gỗ |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng, Tủ đựng chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Nhiệt bức xạ dưới sàn |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2015 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2015 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Đá |
Vật liệu mái | Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Các khu vực chung | Kho chứa |
Số tham chiếu bất động sản | 564-22-54-8 |
Diện tích lô đất. | 500 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 2 |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Phí
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Cấp nhiệt | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!