Nhà ở đơn lập, Näädänpolku 11
40400 Jyväskylä, Halssila
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: %ngày%
12:00 – 12:30
Buổi xem nhà mẫu
Giá bán
198.000 € (5.431.801.747 ₫)Phòng
6Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
126.8 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 659033 |
---|---|
Giá bán | 198.000 € (5.431.801.747 ₫) |
Phòng | 6 |
Phòng ngủ | 4 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 126.8 m² |
Tổng diện tích | 137 m² |
Diện tích của những không gian khác | 10.4 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe |
Không gian |
Sảnh Phòng khách Phòng bếp Phòng ngủ phòng có lò sưởi ấm Phòng tắm Phòng tắm hơi Nhà vệ sinh Tủ âm tường Sân thượng bằng kính |
Các tầm nhìn | Sân riêng, Láng giềng, Đường phố, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp, Internet cáp quang |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Gạch lát, Sàn Vinyl |
Các bề mặt tường | Gỗ, Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô, Bê tông |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Chỗ đặt máy giặt, Tủ, Bồn rửa, Gương |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (13 thg 2, 2018) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1977 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1977 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Nhiệt bức xạ dưới sàn |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ, Gạch ốp mặt tiền |
Các cải tạo |
Khác 2020 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Cống nước 2019 (Đã xong) Khác 2018 (Đã xong) Khu vực chung 2017 (Đã xong) Lò sưởi 2015 (Đã xong) Khu vực chung 2014 (Đã xong) Mặt tiền 2014 (Đã xong) Khu vực chung 2013 (Đã xong) Khu vực chung 2011 (Đã xong) Ống nước 2011 (Đã xong) Máy sưởi 2011 (Đã xong) Khác 2011 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2010 (Đã xong) Máy sưởi 2009 (Đã xong) Mái 2007 (Đã xong) Khác 1991 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 179-16-161-1 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
417,64 €
11.457.261,02 ₫ |
Diện tích lô đất. | 845 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 2 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 1.1 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 1.2 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 0.5 ki lô mét |
Công Viên | 1.2 ki lô mét |
Bãi biển | 1.7 ki lô mét |
Trung tâm mua sắm | 3.3 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.5 ki lô mét |
---|
Phí
Cấp nhiệt | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|---|
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Viễn thông | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!