Nhà gỗ (ở nông thôn), Trollvikintie 52A
49240 Purola, Pyhtää
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
495.000 € (13.325.098.108 ₫)Phòng
6Phòng ngủ
5Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
129 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 658930 |
---|---|
Giá bán | 495.000 € (13.325.098.108 ₫) |
Phòng | 6 |
Phòng ngủ | 5 |
Phòng tắm | 2 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 129 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Tài liệu giấy phép xây dựng |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe, Sân bãi đậu xe |
Nhà ở nghỉ dưỡng | Có |
Tính năng | Trang thiết bị, Cửa sổ kính ba lớp, Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Lò sưởi, Nồi hơi |
Không gian |
Phòng khách Phòng bếp Phòng ngủ Phòng tắm Nhà vệ sinh Phòng tắm hơi Ban công Sân thượng bằng kính |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân trong, Sân riêng, Vườn, Rừng, Biển, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ quần áo, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Gạch lát, Gỗ |
Các bề mặt tường | Gỗ, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bình nóng lạnh, Gương |
Thiết bị phòng tiện ích | Máy giặt, Máy sấy, Bồn rửa |
Liên kết |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2012 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2012 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Nền móng | Bê tông cốt thép |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Khối |
Vật liệu mái | Gạch ceramic |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Số tham chiếu bất động sản | 624-402-1-47 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
1.504,55 €
40.501.568,4 ₫ |
Bảo trì | Omatoiminen |
Diện tích lô đất. | 20650 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 4 |
Số lượng tòa nhà. | 3 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Khu nước. | Bờ / bãi biển riêng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Quyền xây dựng. | 200 m² |
Kỹ thuật đô thị. | Điện |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 19.8 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 10 ki lô mét |
Trung tâm y tế | 19.8 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Tàu hỏa | 32 ki lô mét |
---|---|
Sân bay | 123 ki lô mét |
Phí
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|---|
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Đường phố | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Công chứng viên | 150 € (4.037.909 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!