Nhà ở đơn lập, Rantakukankatu
92100 Raahe
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Rantakukankatu 3 A1-A3
Joni Taskila
Quản lý bán hàng
Habita Raahe
Chứng chỉ bất động sản Phần Lan
Giá bán
229.000 € (6.275.820.888 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
95.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 658750 |
---|---|
Giá bán | 229.000 € (6.275.820.888 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 95.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Tài liệu giấy phép xây dựng |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Khu vực đậu xe có ổ điện, Nhà để xe |
Tính năng | Thiết bị thu hồi nhiệt |
Không gian |
Phòng khách Phòng bếp Phòng ngủ Sảnh Nhà vệ sinh Phòng tiện ích Phòng tắm Phòng tắm hơi Sân hiên |
Các tầm nhìn | Sân, Láng giềng, Đường phố, Thành phố |
Các kho chứa | Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn, Tường phòng tắm, Bệ toilet |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Tài liệu |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2023 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2023 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | B, 2018 |
Cấp nhiệt | Nhiệt bức xạ dưới sàn, Bơm nhiệt khí xả |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ |
Các khu vực chung | Kho chứa, Chỗ chứa rác thải |
Số tham chiếu bất động sản | 678-30-3014-1 |
Thế chấp bất động sản | 1.000.000 € (27.405.331.389 ₫) |
Diện tích lô đất. | 304 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 1 |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Raahen kaupunki |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 1.057 € (28.967.435,28 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 15 thg 4, 2071 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Trường học | 0.7 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 0.8 ki lô mét |
Trường học | 0.9 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 1.2 ki lô mét |
Trung tâm mua sắm | 1 ki lô mét |
Phí
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|
Chi phí mua
Công chứng viên | 172 € (4.713.717 ₫) |
---|---|
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!