Nhà ở đơn lập, Hakunintie 18
00420 Helsinki, Hakuninmaa
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
550.000 € (14.649.130.159 ₫)Phòng
6Phòng ngủ
3Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
152.4 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 658712 |
---|---|
Giá bán | 550.000 € (14.649.130.159 ₫) |
Phòng | 6 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 2 |
Nhà vệ sinh | 3 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 152.4 m² |
Tổng diện tích | 201 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Có |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 3 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe |
Tính năng | Hệ thống an ninh, Lò sưởi |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Phòng bí mật Nhà vệ sinh Phòng tắm Ban công kiểu Pháp Phòng tắm hơi Phòng tiện ích phòng có lò sưởi ấm |
Các tầm nhìn | Sân, Sân trước, Sân riêng |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Gác mái |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Tấm laminate, Gạch lát, Thảm lót toàn bộ |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Bồn rửa |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Kiểm tra |
Đánh giá tình trạng
(10 thg 1, 2023) Đánh giá tình trạng (6 thg 1, 2023) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1954 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1954 |
Số tầng | 3 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | C , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt nước trung tâm, Cấp nhiệt bằng địa nhiệt, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Bê tông, Bê tông khí |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Trát vữa |
Các cải tạo |
Máy sưởi 2021 (Đã xong) Ống nước 2021 (Đã xong) Cống nước 2020 (Đã xong) Mái 2010 (Đã xong) Tầng hầm 2001 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2001 (Đã xong) Khác 2001 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 91-33-109-5 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
1.700 €
45.279.129,58 ₫ |
Thế chấp bất động sản | 1.095.700 € (29.183.730.755,74 ₫) |
Bảo trì | Omatoiminen. |
Diện tích lô đất. | 1942 m² |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Địa hình đồi |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm | 2.5 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.4 ki lô mét |
---|
Phí
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|---|
Cấp nhiệt | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Đường phố | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Chi phí khác | 23 € (612.600 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!