Nhà ở song lập, Katajatie 26
48130 Kotka, Katariina
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
250.000 € (6.663.233.159 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
137.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 658651 |
---|---|
Giá bán | 250.000 € (6.663.233.159 ₫) |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 3 |
Diện tích sinh hoạt | 137.5 m² |
Tổng diện tích | 226.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 3 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Khu vực đậu xe có ổ điện, Chỗ đậu xe trên đường |
ở tầng trệt | Có |
Tính năng | Máy hút bụi trung tâm, Cửa sổ kính ba lớp, Lò sưởi |
Không gian |
Phòng tắm hơi Ban công Phòng tiện ích Phòng ngủ Phòng sinh hoạt Tủ âm tường Phòng tắm Phòng bếp Phòng ngủ Nhà vệ sinh |
Các tầm nhìn | Sân, Láng giềng |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho trên gác mái, Gác mái |
Các bề mặt sàn | Gạch lát, Gỗ, Tấm Cork |
Các bề mặt tường | Gỗ, Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Lò nướng, Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Kết nối máy giặt |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn, Vòi xịt vệ sinh |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Kiểm tra |
Đánh giá tình trạng
(10 thg 2, 2006) Đánh giá tình trạng (15 thg 3, 2004) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1928 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1928 |
Số tầng | 3 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái vòm |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt nước trung tâm, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Cấp nhiệt dưới sàn |
Vật liệu xây dựng | Khối |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ |
Các cải tạo | Khác 2006 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 285-5-107-13-L1 |
Thế chấp bất động sản | 16.817 € (448.222.368,12 ₫) |
Diện tích lô đất. | 991 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 2 |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Dốc |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Kotkan kaupunki |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 353,52 € (9.422.344,75 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 7, 2038 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 0.3 ki lô mét |
---|---|
Bãi biển | 0.2 ki lô mét |
Trường học | 0.3 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 0.2 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.3 ki lô mét |
---|
Phí
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|---|
Rác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Cấp nhiệt | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Chi phí khác | 172 € (4.584.304 ₫) |
Chi phí khác | 25 € (666.323 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!