Nhà ở đơn lập, Lehtitie 5a
01300 Vantaa, Koivuhaka
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
359.000 € (9.531.516.052 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
107 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 658446 |
---|---|
Giá bán | 359.000 € (9.531.516.052 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 107 m² |
Tổng diện tích | 117 m² |
Diện tích của những không gian khác | 10 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe |
Tính năng | Trang thiết bị, Cửa sổ kính hai lớp, Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Lò sưởi, Nồi hơi |
Không gian |
Phòng khách Phòng ngủ Phòng ngủ Phòng ngủ Nhà bếp mở Nhà vệ sinh Phòng tắm Sân hiên Phòng tắm hơi Tủ âm tường Nhà kho bên ngoài |
Các tầm nhìn | Sân riêng, Láng giềng, Công viên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời, Gác mái |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Ván ốp, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô, Gỗ lát sàn |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Máy giặt, Kết nối máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn, Máy sấy, Chỗ đặt máy giặt, Tủ, Bồn rửa, Bình nóng lạnh, Tủ gương |
Kiểm tra |
Đánh giá tình trạng
(4 thg 8, 2023) Đánh giá tình trạng (5 thg 9, 2011) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1976 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1976 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | C , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt nước trung tâm, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bơm nhiệt nguồn không khí, Bơm nhiệt nguồn nước |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Gạch lát, Bê tông |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Các cải tạo |
Máy sưởi 2019 (Đã xong) Mặt tiền 2017 (Đã xong) Mái 2017 (Đã xong) Lò sưởi 2014 (Đã xong) Cửa sổ 2012 (Đã xong) Cửa ngoài 2012 (Đã xong) Khác 2012 (Đã xong) Khác 2004 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 92-421-1-1104 |
Diện tích lô đất. | 864 m² |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Trường mẫu giáo | 0.3 ki lô mét |
---|---|
Cửa hàng tiện lợi | 1 ki lô mét |
Trường học | 1.2 ki lô mét |
Công Viên | 0 ki lô mét |
Trung tâm mua sắm |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.3 ki lô mét |
---|---|
Tàu hỏa | 2.3 ki lô mét |
Phí
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Rác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Chi phí mua
Hợp đồng | 138 € (3.663.925 ₫) (Ước tính) |
---|---|
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
Chi phí khác | 75 € (1.991.264 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!