Nhà ở đơn lập, Allikuja 4
86100 Pyhäjoki
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
79.000 € (2.097.464.535 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
139.4 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 658368 |
---|---|
Giá bán | 79.000 € (2.097.464.535 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 139.4 m² |
Tổng diện tích | 143.7 m² |
Diện tích của những không gian khác | 4.3 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Tính năng | Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Lò sưởi, Nồi hơi |
Không gian |
Phòng khách Phòng bếp Phòng bí mật Phòng ngủ Sảnh Nhà vệ sinh Phòng tắm Phòng tắm hơi Sân hiên Ban công Nhà kho bên ngoài Tủ âm tường |
Các tầm nhìn | Sân riêng, Láng giềng, Đường phố, Sông |
Các kho chứa | Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Internet cáp quang, Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Vải sơn, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Lò nướng, Tủ lạnh, Tủ gỗ, Kết nối máy giặt |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt |
Kiểm tra |
Đánh giá tình trạng
(22 thg 9, 2016) Đánh giá tình trạng (7 thg 8, 2001) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1987 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1987 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bộ tỏa nhiệt, Cấp nhiệt dưới sàn |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Gạch lát |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp mặt tiền, Ván gỗ |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2024 (Sắp thực hiện) Khác 2023 (Đã xong) Máy sưởi 2022 (Đã xong) Máy sưởi 2022 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Ống khói 2021 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2021 (Đã xong) Máy sưởi 2021 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Sân 2018 (Đã xong) Sân 2018 (Đã xong) Cửa ra vào 2015 (Đã xong) Cửa sổ 2015 (Đã xong) Mặt tiền 2014 (Đã xong) Máy sưởi 2005 (Đã xong) Khác 1990 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 625-405-92-65 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
225 €
5.973.791,4 ₫ |
Diện tích lô đất. | 1305 m² |
Số lượng tòa nhà. | 3 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Trường học | 2 ki lô mét |
---|---|
Trường mẫu giáo | 1.5 ki lô mét |
Sân chơi | 0.7 ki lô mét |
Trung tâm y tế | 1.5 ki lô mét |
Bãi biển | 2 ki lô mét |
Cửa hàng tiện lợi | 2 ki lô mét |
Nhà Hàng | 2 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 1 ki lô mét |
---|---|
Sân bay | 100 ki lô mét |
Tàu hỏa | 35 ki lô mét |
Phí
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|---|
Viễn thông | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3,5 % |
---|---|
Thuế chuyển nhượng | 138 € (3.663.925 ₫) (Ước tính) |
Phí đăng ký | 172 € (4.566.632 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!