Nhà ở đơn lập, Lintuparvenpuisto 8
02660 Espoo, Lintuvaara
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
748.000 € (19.856.354.715 ₫)Phòng
6Phòng ngủ
5Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
160 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 658277 |
---|---|
Giá bán | 748.000 € (19.856.354.715 ₫) |
Phòng | 6 |
Phòng ngủ | 5 |
Phòng tắm | 2 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Diện tích sinh hoạt | 160 m² |
Tổng diện tích | 182 m² |
Diện tích của những không gian khác | 22 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 3 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Nhà để xe |
Tính năng | Lò sưởi |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Phòng bí mật Sảnh Nhà vệ sinh Phòng tắm Ban công Bể sục nước thư giãn ngoài trời Phòng sinh hoạt Phòng tắm hơi |
Các tầm nhìn | Sân |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Internet cáp quang, Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn, Chỗ đặt máy giặt, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bình nóng lạnh, Tủ gương |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Đã khởi công xây dựng | 1995 |
---|---|
Năm xây dựng | 1996 |
Lễ khánh thành | 1996 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt dưới sàn |
Vật liệu xây dựng | Đá |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Trát vữa |
Các cải tạo |
Mái 2023 (Đã xong) Khác 2015 (Đã xong) Khác 2013 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 49-50-17-1 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
1.031 €
27.368.852,55 ₫ |
Diện tích lô đất. | 668 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 2 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm | 2.5 ki lô mét |
---|---|
Cửa hàng tiện lợi | 0.6 ki lô mét |
Trường học | 0.1 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 0.1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Tàu hỏa | 2.3 ki lô mét |
---|---|
Xe buýt | 0.2 ki lô mét |
Phí
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Rác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Chi phí khác | 161 € (4.273.895 ₫) |
Chi phí khác | 128 € (3.397.879 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!