Nhà ở đơn lập, Jaarasenharjuntie 49
97220 Sinettä
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
249.500 € (6.649.906.692 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
155.1 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 658218 |
---|---|
Giá bán | 249.500 € (6.649.906.692 ₫) |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 4 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 155.1 m² |
Tổng diện tích | 168.5 m² |
Diện tích của những không gian khác | 13.4 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe |
Tính năng | Cửa sổ kính ba lớp, Lò sưởi, Nồi hơi |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng khách Phòng bếp Nhà vệ sinh Phòng tắm Phòng tắm hơi phòng có lò sưởi ấm |
Các tầm nhìn | Sân, Rừng |
Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Gạch lát, Thảm lót toàn bộ |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Máy giặt, Kết nối máy giặt, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Máy sấy, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Bệ toilet, Gương |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (6 thg 11, 2020) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1982 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1982 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | C , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt bằng củi và viên nén mùn cưa, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bộ tỏa nhiệt, Bơm nhiệt nguồn nước |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Bê tông, Gỗ |
Các cải tạo |
Mái 2024 (Đã xong) Khác 2024 (Sắp thực hiện) Máy sưởi 2023 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Điện 2017 (Đã xong) Cửa ngoài 2016 (Đã xong) Khác 2016 (Đã xong) Mặt tiền 2014 (Đã xong) Máy sưởi 2010 (Đã xong) Khác 2004 (Đã xong) Khác 2002 (Đã xong) Cống nước 1996 (Đã xong) Cửa sổ 1996 (Đã xong) Cửa ngoài 1996 (Đã xong) Máy sưởi 1996 (Đã xong) Ống nước 1996 (Đã xong) Sân 1996 (Đã xong) Khác 1995 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Phòng kỹ thuật |
Số tham chiếu bất động sản | 699-408-32-18-L1 |
Diện tích lô đất. | 2021 m² |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Rovaniemen Kaupunki |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 509,97 € (13.592.196,06 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 1 thg 5, 2032 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm | 20.9 ki lô mét |
---|---|
Cửa hàng tiện lợi | 0.8 ki lô mét |
Trường học | 1 ki lô mét |
Trường Đại Học | 23.6 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 1.2 ki lô mét |
Trung tâm y tế | 1.1 ki lô mét |
Bệnh Viện | 23.8 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.1 ki lô mét |
---|---|
Xe buýt | 0.2 ki lô mét |
Tàu hỏa | 22.3 ki lô mét |
Phí
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|
Chi phí mua
Công chứng viên | 128 € (3.411.575 ₫) |
---|---|
Phí đăng ký | 161 € (4.291.122 ₫) |
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!