Tòa nhà chung cư, Sicap Liberté 1
11 000 Sicap/Baobab/Karak
It is good to live in an apartment well located in the heart of Dakar and close to all amenities. Become a tenant of this 3 bedroom apartment with bathroom, 1 living room with 1 bay window allowing access to light, 1 guest toilet, 1 kitchen and 1 private parking. Sicap Liberté 1 is one of the most popular neighborhoods in Dakar, especially for being close to your workplace, its accessibility, etc. Contact: Benjamin FAYE / Habita Dakar / +221778538245.
Phí thuê
%phí thuê% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%phí thanh toán quy đổi% %quy đổi tiền tệ%)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
3Diện tích sinh hoạt
170 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 658194 |
---|---|
Xây dựng mới | Có |
Phí thuê | %phí thuê% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%phí thanh toán quy đổi% %quy đổi tiền tệ%) |
Thời hạn hợp đồng | Không xác định |
Đặt cọc | 1.200.000 F CFA (49.046.617 ₫) |
Cho phép hút thuốc | Không |
Cho phép vật nuôi | Không |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 3 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 3 |
Diện tích sinh hoạt | 170 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 2 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Mới |
Bãi đậu xe | Nhà để xe |
Tính năng | Điều hòa nhiệt độ |
Các tầm nhìn | Láng giềng, Đường phố |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường |
Các dịch vụ viễn thông | Ti vi, Mạng internet |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp gas, Bếp hâm nóng, Máy hút mùi, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Bồn tắm, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Bình nóng lạnh, Gương, Tủ gương, Buồng tắm |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt |
Định giá | 3 bedrooms with bathroom - 1 living room - 1 kitchen - 1 guest toilet - 1 parking |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2024 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2021 |
Số tầng | 5 |
Thang máy | Có |
Loại chứng chỉ năng lượng | Giấy chứng nhận năng lượng không yêu cầu về pháp lý |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Gạch lát, Bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Bê tông, Gạch ốp, Thủy tinh |
Các khu vực chung | Nhà để xe, Lối đậu xe |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm | 1 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 1 ki lô mét |
Bệnh Viện | 1 ki lô mét |
Nhà Hàng | 1 ki lô mét |
Bãi biển | 3 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 1 ki lô mét |
---|---|
Sân bay | 10 ki lô mét |
Tàu hỏa | 10 ki lô mét |