Nhà ở đơn lập, Seppäläntie 130
08800 Lohja, Lohjansaari
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Mika Pärssinen
Giám đốc điều hành
Habita Finland
Chứng chỉ bất động sản Phần Lan, Người thẩm định bất động sản được cấp phép , Người định giá bất động sản được cấp phép
Giá bán
498.000 € (13.317.139.747 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
208 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 657976 |
---|---|
Giá bán | 498.000 € (13.317.139.747 ₫) |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 3 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 208 m² |
Tổng diện tích | 1212 m² |
Diện tích của những không gian khác | 1003 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe, Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
ở tầng trệt | Có |
Ở trên tầng cao nhất | Có |
Tính năng | Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Lò sưởi |
Không gian |
Phòng khách liên bếp Phòng khách Nhà vệ sinh Phòng tắm Sân hiên Phòng tắm hơi |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân trong, Sân riêng, Vườn, Láng giềng, Ngoại ô, Rừng, Hồ, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời, Nhà kho trên gác mái |
Các bề mặt sàn | Gỗ, Bê tông |
Các bề mặt tường | Gỗ, Gỗ cây |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp gas, Lò nướng, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1693 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1693 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Nền móng | Móng cột |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt bằng củi và viên nén mùn cưa, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ |
Các cải tạo |
Khác 2023 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Cửa sổ 2018 (Đã xong) Khác 2014 (Đã xong) Khác 2013 (Đã xong) Khác 2010 (Đã xong) Khác 2005 (Đã xong) Khác 2004 (Đã xong) Khác 2001 (Đã xong) Ống nước 1994 (Đã xong) Điện 1991 (Đã xong) Khác 1990 (Đã xong) |
Thuế bất động sản mỗi năm |
1.900 €
50.808.364,49 ₫ |
Thế chấp bất động sản | 150.418 € (4.022.364.510,84 ₫) |
Bảo trì | Omatoiminen |
Diện tích lô đất. | 28250 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 10 |
Số lượng tòa nhà. | 11 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Kỹ thuật đô thị. | Điện |
Phí
Đường phố | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Rác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!