Menu Menu
Đóng

Tìm kiếm bằng số tham chiếu

Tòa nhà chung cư, Pakkamestarinkatu 1

00520 Helsinki, Pasila

Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.

Erkki Talvitie

Erkki Talvitie

English Finnish
Đại lý bất động sản
Habita Helsinki
Chứng chỉ bất động sản Phần Lan
Mika Pärssinen

Mika Pärssinen

English Finnish
Giám đốc điều hành
Habita Finland
Chứng chỉ bất động sản Phần Lan, Người thẩm định bất động sản được cấp phép , Người định giá bất động sản được cấp phép
Giá bán không có trở ngại
175.000 € (4.778.008.550 ₫)
Phòng
2
Phòng ngủ
1
Phòng tắm
1
Diện tích sinh hoạt
58 m²

Thông tin cơ bản

Danh sách niêm yết 657889
Giá bán không có trở ngại 175.000 € (4.778.008.550 ₫)
Giá bán 139.397 € (3.805.940.457 ₫)
Chia sẻ khoản phải trả 35.603 € (972.068.093 ₫)
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong
Phòng 2
Phòng ngủ 1
Phòng tắm 1
Phòng tắm có bệ vệ sinh 1
Diện tích sinh hoạt 58 m²
Kết quả đo đạc đã xác minh Không
Kết quả đo đạc được dựa trên Điều lệ công ty
Sàn 6
Sàn nhà 1
Tình trạng Đạt yêu cầu
Tính năng Cửa sổ kính ba lớp
Không gian Ban công bằng kính (Hướng Tây Nam)
Phòng ngủ (Hướng Đông Bắc)
Phòng bếp (Hướng Đông Bắc)
Phòng khách (Hướng Tây Nam)
Phòng tắm
Các tầm nhìn Sân trong, Láng giềng, Thành phố, Công viên
Các kho chứa Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho dưới hầm
Các dịch vụ viễn thông Truyền hình cáp
Các bề mặt sàn Vải sơn
Các bề mặt tường Gỗ, Giấy dán tường, Sơn
Bề mặt của phòng tắm Vật liệu hữu cơ
Các thiết bị nhà bếp Bếp điện, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa
Thiết bị phòng tắm Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Bồn rửa, Bệ toilet, Gương
Kiểm tra Đánh giá tình trạng (17 thg 5, 2022)

Đánh giá tình trạng (24 thg 4, 2021), Viemäreiden kuvausraportti, Imumestarit Oy

Đánh giá tình trạng (30 thg 12, 2019)

Đánh giá tình trạng (29 thg 11, 2019)

Đánh giá tình trạng (8 thg 1, 2019), Kuntotutkimus, käyttövesijohdot päivitystutkimus, Raksystems.

Đánh giá tình trạng (29 thg 8, 2016)

Đánh giá tình trạng (30 thg 5, 2014)

Đánh giá tình trạng (12 thg 7, 2013)
Kiểm tra amiăng Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng.
Chia sẻ 70751-71500

Chi tiết về bất động sản và tòa nhà

Năm xây dựng 1975
Lễ khánh thành 1975
Số tầng 7
Thang máy
Loại mái nhà Mái bằng
Thông gió Thông gió cơ học
Loại chứng chỉ năng lượng C , 2018
Cấp nhiệt Cấp nhiệt khu phố
Vật liệu xây dựng Bê tông
Vật liệu mái Phớt
Vật liệu mặt tiền Kết cấu bê tông
Các cải tạo Cống nước 2024 (Sắp thực hiện)
Khóa 2024 (Đã xong)
Khu vực chung 2024 (Sắp thực hiện)
Sân 2021 (Đã xong)
Khu vực chung 2021 (Đã xong)
Khác 2020 (Đã xong)
Máy sưởi 2019 (Đã xong)
Mặt tiền 2019 (Đã xong)
Thang máy 2014 (Đã xong)
Ban công 2011 (Đã xong)
Hệ thống thông gió 2007 (Đã xong)
Cầu thang 2006 (Đã xong)
Cửa sổ 2005 (Đã xong)
Mái 2002 (Đã xong)
Các khu vực chung Kho chứa thiết bị, Khu xông hơi, Phòng sấy, Hầm lạnh, Bể bơi, Phòng giặt
Người quản lý Aavatalo Oy
Thông tin liên hệ của quản lý Mikko Saukko p.010 311 3320
Bảo trì Huoltoyhtiö
Diện tích lô đất. 3546 m²
Số lượng chỗ đậu xe. 67
Số lượng tòa nhà. 1
Địa hình. Bằng phẳng
Đường.
Quyền sở hữu đất. Giá thuê.
Chủ đất. Helsingin kaupunki
Tiền thuê trên mỗi năm. 80.000 € (2.184.232.480 ₫)
Hợp đồng cho thuê kết thúc. 31 thg 12, 2035
Tình hình quy hoạch. Sơ đồ chi tiết
Kỹ thuật đô thị. Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố

Loại chứng chỉ năng lượng

C

Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác

Tên nhà ở hợp tác Asunto Oy Asemapäällikönkatu 2
Số lượng chia sẻ 99.582
Số lượng chỗ ở 132
Diện tích chỗ ở 7818 m²
Số lượng mặt bằng thương mại 4
Số lượng mặt bằng thương mại được sở hữu 1
Diện tích mặt bằng thương mại 181 m²
Diện tích mặt bằng thương mại được sở hữu 42 m²
Thu nhập cho thuê trong năm 48.596
Quyền chuộc lại Không

Các dịch vụ.

Cửa hàng tiện lợi 0.3 ki lô mét  
Trung tâm mua sắm 0.6 ki lô mét  

Tiếp cận giao thông công cộng.

Xe điện 0.5 ki lô mét  
Tàu hỏa 0.6 ki lô mét  

Phí

Bảo trì %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ%
Tính chi phí tài chính %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ%
Chỗ đậu xe %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ%

Chi phí mua

Thuế chuyển nhượng 1,5 %
Chi phí khác 69 € (1.883.901 ₫)

Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây

  1. Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
  2. Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.

Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?

Đã có lỗi xảy ra khi gửi yêu cầu liên hệ. Vui lòng thử lại.

Đang tải

Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!