Tòa nhà chung cư, Fann Résidence, Dakar Sénégal
10 200 Almadies
In a new residence located at Fann Résidence, very high-end apartments for rent. Type 4 bedrooms from 290 to 330 m2.
Phí thuê
%phí thuê% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%phí thanh toán quy đổi% %quy đổi tiền tệ%)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
3Diện tích sinh hoạt
300 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 657767 |
---|---|
Phí thuê | %phí thuê% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%phí thanh toán quy đổi% %quy đổi tiền tệ%) |
Thời hạn hợp đồng | Không xác định |
Đặt cọc | 3.000.000 F CFA (122.616.543 ₫) |
Cho phép hút thuốc | Có |
Cho phép vật nuôi | Có |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 4 |
Phòng tắm | 3 |
Diện tích sinh hoạt | 300 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 4 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Mới |
Tính năng | Điều hòa nhiệt độ |
Các tầm nhìn | Láng giềng, Biển |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường |
Các dịch vụ viễn thông | Ti vi, Mạng internet |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp gas, Lò nướng, Bếp hâm nóng, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng, Kết nối máy giặt |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Bồn tắm, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Bình nóng lạnh, Gương, Tủ gương, Buồng tắm |
Định giá | 4 bedrooms - 3 bathrooms - guest toilet - domestic toilet - large living room - Semi-equipped kitchen - laundry room - terrace |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2024 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2022 |
Số tầng | 6 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái bằng |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Nền móng |
Bê tông
Concrete Tile |
Loại chứng chỉ năng lượng | Giấy chứng nhận năng lượng không yêu cầu về pháp lý |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt nước trung tâm |
Vật liệu xây dựng | Gạch lát, Bê tông |
Vật liệu mái | Gạch ceramic, Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền |
Bê tông, Gạch ốp concrete, Brick |
Các khu vực chung | Kho chứa, Chỗ chứa rác thải, Nhà để xe, Lối đậu xe, Phòng giặt |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Không có sơ đồ. |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm |
1 ki lô mét https://www.facebook.com/seaplaza/ |
---|---|
Trường Đại Học |
1 ki lô mét https://www.ucad.sn/ |
Bãi biển | 1 ki lô mét |
Bệnh Viện | 1 ki lô mét |
Sân Gôn | 3 ki lô mét |
Công Viên | 1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt |
---|