Biệt thự, Kumparetie 12
19700 Sysmä
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
195.000 € (5.214.542.672 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
153 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 656842 |
---|---|
Giá bán | 195.000 € (5.214.542.672 ₫) |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 4 |
Phòng tắm | 2 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 153 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe |
Nhà ở nghỉ dưỡng | Có |
Tính năng | Cửa sổ kính ba lớp, Thiết bị thu hồi nhiệt, Lò sưởi, Nồi hơi |
Không gian |
Phòng khách Phòng ngủ Phòng bếp Sảnh Phòng tiện ích Tủ âm tường Ban công Phòng tắm hơi Sân hiên Nhà vệ sinh Phòng tắm |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân riêng, Vườn, Láng giềng, Đường phố, Ngoại ô, Rừng, Hồ, Thiên nhiên, Công viên |
Các kho chứa | Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Gỗ, Gỗ cây |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng, Tủ đựng chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Vòi xịt vệ sinh, Bồn rửa, Gương, Tủ gương |
Liên kết |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2009 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2009 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bộ tỏa nhiệt, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Bê tông, Khối |
Vật liệu mái | Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ, Ván gỗ |
Số tham chiếu bất động sản | 781-423-1-392 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
433,05 €
11.580.295,92 ₫ |
Thế chấp bất động sản | 200.000 € (5.348.248.894,2 ₫) |
Bảo trì | Omatoiminen. |
Diện tích lô đất. | 1288 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 2 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Quyền xây dựng. | 266 m² |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Nhà Hàng | 9 ki lô mét |
---|---|
Bến du thuyền | 2 ki lô mét |
Nhà Hàng | 2 ki lô mét |
Nhà Hàng | 1 ki lô mét |
Bãi biển | 0.2 ki lô mét |
Trường học | 9 ki lô mét |
Trung tâm mua sắm | 9 ki lô mét |
Trung tâm y tế | 9 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 9 ki lô mét |
---|
Phí
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|---|
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Khác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Đường phố | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Công chứng viên | 150 € (4.011.187 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!